VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 15
Estadio La Independencia

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
63'
 
80'
84'
 
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
4
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
1
12
Sút ngoài mục tiêu
1
2
Sút bị chặn
1
7
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
1
391
Số đường chuyền
338
328
Số đường chuyền chính xác
252
1
Cứu thua
4
10
Tắc bóng
13
Cầu thủ Harold Rivera
Harold Rivera
HLV
Cầu thủ César Torres
César Torres

Đối đầu gần đây

Patriotas Boyacá

Số trận (39)

14
Thắng
35.9%
13
Hòa
33.33%
12
Thắng
30.77%
Alianza Petrolera
Clausura Colombia
22 thg 09, 2022
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Kết thúc
0  -  0
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
Apertura Colombia
27 thg 03, 2022
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
Kết thúc
2  -  1
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Clausura Colombia
21 thg 09, 2021
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
Kết thúc
3  -  0
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Apertura Colombia
16 thg 02, 2021
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Kết thúc
3  -  1
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
Apertura Colombia
04 thg 11, 2020
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
Kết thúc
0  -  0
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Patriotas Boyacá
Alianza Petrolera
Thắng
30.3%
Hòa
29.5%
Thắng
40.2%
Patriotas Boyacá thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
3-0
1.8%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
5.6%
3-1
2.1%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
11.5%
2-1
6.5%
3-2
1.2%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
13.4%
0-0
11.9%
2-2
3.8%
3-3
0.5%
4-4
0%
Alianza Petrolera thắng
0-1
13.8%
1-2
7.8%
2-3
1.5%
3-4
0.1%
0-2
8%
1-3
3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
3.1%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
0-4
0.9%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
19115324 - 101438
2
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19115331 - 181338
3
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
19104528 - 181034
4
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19104522 - 121034
5
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1996422 - 14833
6
Millonarios
Đội bóng Millonarios
1994628 - 20831
7
Junior
Đội bóng Junior
1985624 - 21329
8
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1985616 - 16029
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1985622 - 31-929
10
América de Cali
Đội bóng América de Cali
1967622 - 16625
11
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1974820 - 19125
12
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1966721 - 20124
13
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1966718 - 20-224
14
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1957717 - 20-322
15
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
1956824 - 24021
16
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
19541015 - 21-619
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19531122 - 35-1318
18
Envigado
Đội bóng Envigado
1937915 - 25-1016
19
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19441115 - 29-1416
20
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1943128 - 25-1715