Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 10
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
0  -  2
Auxerre
Đội bóng Auxerre
Sinayoko 22'
Onaiwu 70'
Stade Sébastien Charléty
G. Paradis

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
22'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
62'
 
 
70'
0
-
2
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
2
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
4
9
Sút ngoài mục tiêu
2
12
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
2
443
Số đường chuyền
537
363
Số đường chuyền chính xác
457
2
Cứu thua
3
15
Tắc bóng
17
Cầu thủ Stéphane Gilli
Stéphane Gilli
HLV
Cầu thủ Christophe Pélissier
Christophe Pélissier

Đối đầu gần đây

Paris FC

Số trận (11)

5
Thắng
45.45%
4
Hòa
36.36%
2
Thắng
18.19%
Auxerre
Ligue 2
01 thg 02, 2022
Auxerre
Đội bóng Auxerre
Kết thúc
1  -  2
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Ligue 2
16 thg 08, 2021
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
1  -  1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
Ligue 2
13 thg 03, 2021
Auxerre
Đội bóng Auxerre
Kết thúc
0  -  0
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Ligue 2
21 thg 11, 2020
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
0  -  3
Auxerre
Đội bóng Auxerre
Ligue 2
22 thg 11, 2019
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
2  -  0
Auxerre
Đội bóng Auxerre

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Paris FC
Auxerre
Thắng
25.7%
Hòa
25.4%
Thắng
48.9%
Paris FC thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.4%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.1%
3-1
2.2%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
7.8%
2-1
6.3%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.4%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Auxerre thắng
0-1
11.5%
1-2
9.4%
2-3
2.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.9%
1-3
4.8%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
4.6%
1-4
1.9%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.8%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926