VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 26
Pardubice
Đội bóng Pardubice
Kết thúc
0  -  1
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Jakub Hora 86'(pen)
Stadion K Vinici
Karel Roucek

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
75'
 
86'
0
-
1
 
90'
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
2
Việt vị
2
9
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
1
2
Sút bị chặn
4
14
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
488
Số đường chuyền
291
388
Số đường chuyền chính xác
204
3
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
12
Cầu thủ David Strihavka
David Strihavka
HLV
Cầu thủ Petr Rada
Petr Rada

Đối đầu gần đây

Pardubice

Số trận (11)

5
Thắng
45.45%
2
Hòa
18.18%
4
Thắng
36.37%
FK Dukla Praha
Czech First Division
19 thg 10, 2024
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Kết thúc
2  -  1
Pardubice
Đội bóng Pardubice
Friendly
03 thg 07, 2024
Pardubice
Đội bóng Pardubice
Kết thúc
1  -  1
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Friendly
08 thg 07, 2023
Pardubice
Đội bóng Pardubice
Kết thúc
1  -  2
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Friendly
16 thg 07, 2022
Pardubice
Đội bóng Pardubice
Kết thúc
0  -  0
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Friendly
29 thg 01, 2022
Pardubice
Đội bóng Pardubice
Kết thúc
4  -  1
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Pardubice
FK Dukla Praha
Thắng
39.8%
Hòa
27.7%
Thắng
32.5%
Pardubice thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.1%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
3.5%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
8.3%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
9.2%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
FK Dukla Praha thắng
0-1
10.3%
1-2
7.3%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
2.7%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2.1%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000