VĐQG Czech
VĐQG Czech
Pardubice
Đội bóng Pardubice
Kết thúc
0  -  2
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Schranz 51'(pen)
Chytil 60'
Stadion K Vinici
Dalibor Cerny

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
1
Việt vị
1
2
Tổng cú sút
32
1
Sút trúng mục tiêu
8
1
Sút ngoài mục tiêu
14
0
Sút bị chặn
10
13
Phạm lỗi
4
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
11
267
Số đường chuyền
441
179
Số đường chuyền chính xác
358
6
Cứu thua
1
8
Tắc bóng
15
Cầu thủ David Strihavka
David Strihavka
HLV
Cầu thủ Jindrich Trpisovsky
Jindrich Trpisovsky

Đối đầu gần đây

Pardubice

Số trận (10)

0
Thắng
0%
2
Hòa
20%
8
Thắng
80%
Slavia Praha
Czech First Division
01 thg 09, 2024
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
2  -  0
Pardubice
Đội bóng Pardubice
Friendly
29 thg 06, 2024
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
1  -  1
Pardubice
Đội bóng Pardubice
Czech First Division
25 thg 02, 2024
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
3  -  0
Pardubice
Đội bóng Pardubice
Czech First Division
17 thg 09, 2023
Pardubice
Đội bóng Pardubice
Kết thúc
0  -  1
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Czech First Division
04 thg 02, 2023
Pardubice
Đội bóng Pardubice
Kết thúc
0  -  2
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Pardubice
Slavia Praha
Thắng
24.9%
Hòa
27.1%
Thắng
48%
Pardubice thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.3%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
4.2%
3-1
1.8%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
9%
2-1
5.9%
3-2
1.3%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
9.6%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0%
Slavia Praha thắng
0-1
13.6%
1-2
8.9%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
9.6%
1-3
4.2%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
4.5%
1-4
1.5%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000