VĐQG Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
PAOK
Đội bóng PAOK
Kết thúc
2  -  2
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
Konstantelias 21'
Despodov 82'
Loukinas 59'
Isimat-Mirin 90'+1
Stadio Toumbas
Athanassios Tzilos

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
21'
1
-
0
 
 
45'+1
Hết hiệp 1
1 - 0
51'
 
 
81'
82'
2
-
1
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
1
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
5
8
Sút bị chặn
0
12
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
492
Số đường chuyền
308
411
Số đường chuyền chính xác
236
0
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
9
Cầu thủ Razvan Lucescu
Razvan Lucescu
HLV
Cầu thủ Massimo Donati
Massimo Donati

Đối đầu gần đây

PAOK

Số trận (10)

6
Thắng
60%
2
Hòa
20%
2
Thắng
20%
Athens Kallithea
Cup
23 thg 01, 2013
PAOK
Đội bóng PAOK
Kết thúc
6  -  0
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
Cup
09 thg 01, 2013
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
Kết thúc
2  -  0
PAOK
Đội bóng PAOK
Super League
25 thg 03, 2006
PAOK
Đội bóng PAOK
Kết thúc
2  -  1
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
Super League
20 thg 11, 2005
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
Kết thúc
1  -  1
PAOK
Đội bóng PAOK
Super League
20 thg 02, 2005
PAOK
Đội bóng PAOK
Kết thúc
3  -  1
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

PAOK
Athens Kallithea
Thắng
71.6%
Hòa
18.5%
Thắng
9.8%
PAOK thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.8%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
2.2%
6-1
0.5%
7-2
0%
4-0
5.3%
5-1
1.4%
6-2
0.1%
3-0
10.1%
4-1
3.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
14.5%
3-1
6.3%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.9%
2-1
9%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.6%
0-0
6.7%
2-2
2.8%
3-3
0.4%
4-4
0%
Athens Kallithea thắng
0-1
4.1%
1-2
2.7%
2-3
0.6%
3-4
0.1%
0-2
1.3%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
26186245 - 162960
2
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
26165544 - 162853
3
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
26148431 - 22950
4
PAOK
Đội bóng PAOK
26144851 - 262546
5
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
26126831 - 28342
6
OFI
Đội bóng OFI
261061037 - 38-136
7
Atromitos
Đội bóng Atromitos
261051132 - 32035
8
Asteras Tripolis
Đội bóng Asteras Tripolis
261051127 - 29-235
9
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
26961120 - 22-233
10
Levadiakos
Đội bóng Levadiakos
266101030 - 34-428
11
Panserraikos FC
Đội bóng Panserraikos FC
26841430 - 47-1728
12
Volos New Football
Đội bóng Volos New Football
26641620 - 42-2222
13
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
26491324 - 40-1621
14
Lamia
Đội bóng Lamia
26361714 - 44-3015