VĐQG Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp -Vòng 10
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
Kết thúc
1  -  1
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
Silva 35'(og)
Liavas 19'(pen)
Ioannis Papadopoulos

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
19'
0
-
1
35'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
53'
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
2
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
4
12
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
14
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
445
Số đường chuyền
434
371
Số đường chuyền chính xác
350
3
Cứu thua
3
18
Tắc bóng
10
Cầu thủ Massimo Donati
Massimo Donati
HLV
Cầu thủ Giannis Petrakis
Giannis Petrakis

Đối đầu gần đây

Athens Kallithea

Số trận (15)

4
Thắng
26.67%
7
Hòa
46.67%
4
Thắng
26.66%
Panaitolikos
Cup
17 thg 01, 2024
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
Kết thúc
2  -  2
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
Cup
06 thg 12, 2023
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
Kết thúc
3  -  2
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
Cup
14 thg 12, 2016
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
Kết thúc
1  -  5
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
Football League
13 thg 03, 2013
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
Kết thúc
1  -  1
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
Football League
21 thg 10, 2012
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
Kết thúc
1  -  1
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Athens Kallithea
Panaitolikos
Thắng
45%
Hòa
26.6%
Thắng
28.5%
Athens Kallithea thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.9%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.3%
3-1
4.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
8.9%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8.3%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Panaitolikos thắng
0-1
8.9%
1-2
6.8%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
1.7%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
1163216 - 41221
2
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
1163217 - 9821
3
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
1163217 - 10721
4
PAOK
Đội bóng PAOK
1162319 - 12720
5
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
1154210 - 7319
6
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
1153312 - 8418
7
Asteras Tripolis
Đội bóng Asteras Tripolis
1144312 - 10216
8
OFI
Đội bóng OFI
1143416 - 19-315
9
Atromitos
Đội bóng Atromitos
1142516 - 16014
10
Panserraikos FC
Đội bóng Panserraikos FC
1131714 - 21-710
11
Volos New Football
Đội bóng Volos New Football
113179 - 18-910
12
Levadiakos
Đội bóng Levadiakos
1116412 - 19-79
13
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
110748 - 16-87
14
Lamia
Đội bóng Lamia
111468 - 17-97