VĐQG Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp -Vòng 11
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
Kết thúc
2  -  1
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
Pantelakis 17'
Belevonis 90'+10
Manu García 41'
Stadio Panetolikou
Stavros Tsimenteridis

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'+2
 
Hết hiệp 1
1 - 1
48'
 
 
64'
64'
 
69'
 
 
77'
 
90'+9
90'+10
2
-
1
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
3
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
7
Phạt góc
4
352
Số đường chuyền
538
285
Số đường chuyền chính xác
466
1
Cứu thua
2
9
Tắc bóng
7
Cầu thủ Giannis Petrakis
Giannis Petrakis
HLV
Cầu thủ Apostolos Mantzios
Apostolos Mantzios

Đối đầu gần đây

Panaitolikos

Số trận (20)

4
Thắng
20%
7
Hòa
35%
9
Thắng
45%
Aris Thessaloniki
Cup
07 thg 03, 2024
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
Kết thúc
0  -  0
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
Cup
14 thg 02, 2024
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
Kết thúc
0  -  1
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
Super League
14 thg 01, 2024
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
Kết thúc
0  -  4
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
Super League
24 thg 09, 2023
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
Kết thúc
3  -  0
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
Super League
29 thg 12, 2022
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
Kết thúc
1  -  0
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Panaitolikos
Aris Thessaloniki
Thắng
29.8%
Hòa
28.2%
Thắng
41.9%
Panaitolikos thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
5.3%
3-1
2.3%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
10.4%
2-1
6.7%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
10.2%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0%
Aris Thessaloniki thắng
0-1
12.9%
1-2
8.3%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8.1%
1-3
3.5%
2-4
0.6%
3-5
0%
0-3
3.4%
1-4
1.1%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
1163216 - 41221
2
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
1163217 - 9821
3
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
1163217 - 10721
4
PAOK
Đội bóng PAOK
1162319 - 12720
5
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
1154210 - 7319
6
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
1153312 - 8418
7
Asteras Tripolis
Đội bóng Asteras Tripolis
1144312 - 10216
8
OFI
Đội bóng OFI
1143416 - 19-315
9
Atromitos
Đội bóng Atromitos
1142516 - 16014
10
Panserraikos FC
Đội bóng Panserraikos FC
1131714 - 21-710
11
Volos New Football
Đội bóng Volos New Football
113179 - 18-910
12
Levadiakos
Đội bóng Levadiakos
1116412 - 19-79
13
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
110748 - 16-87
14
Lamia
Đội bóng Lamia
111468 - 17-97