VĐQG Uzbekistan
VĐQG Uzbekistan -Vòng 11
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
Kết thúc
0  -  0
Navbahor
Đội bóng Navbahor
Pakhtakor Central Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
4
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
9
5
Cứu thua
4
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Pakhtakor

Số trận (72)

43
Thắng
59.72%
13
Hòa
18.06%
16
Thắng
22.22%
Navbahor
PFL
10 thg 08, 2023
Navbahor
Đội bóng Navbahor
Kết thúc
1  -  2
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
PFL
17 thg 03, 2023
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
Kết thúc
2  -  1
Navbahor
Đội bóng Navbahor
Cup
02 thg 09, 2022
Navbahor
Đội bóng Navbahor
Kết thúc
2  -  1
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
PFL
28 thg 08, 2022
Navbahor
Đội bóng Navbahor
Kết thúc
1  -  1
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
PFL
01 thg 04, 2022
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
Kết thúc
1  -  0
Navbahor
Đội bóng Navbahor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Pakhtakor
Navbahor
Thắng
52.8%
Hòa
24.6%
Thắng
22.6%
Pakhtakor thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.4%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.8%
3-1
5.3%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.9%
2-1
9.6%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
7.2%
2-2
4.7%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Navbahor thắng
0-1
7.1%
1-2
5.7%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Nasaf
Đội bóng Nasaf
1375118 - 9926
2
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
1372422 - 15723
3
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
1372423 - 17623
4
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
1364321 - 17422
5
Andijon
Đội bóng Andijon
1347222 - 16619
6
Navbahor
Đội bóng Navbahor
1347218 - 14419
7
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
1354416 - 12419
8
Neftchi
Đội bóng Neftchi
1354413 - 11219
9
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
1344515 - 18-316
10
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
1336414 - 16-215
11
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
1335514 - 17-314
12
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
1324712 - 22-1010
13
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
131578 - 24-168
14
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
1307610 - 18-87