Hạng nhất Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển -Vòng 12
Osters IF
Đội bóng Osters IF
Kết thúc
1  -  1
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Seger 90'
Ordonez 81'
Myresjöhus Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
81'
0
-
1
90'
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
7
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
0
7
Phạt góc
3
2
Cứu thua
6
HLV
Cầu thủ Magnus Powell
Magnus Powell

Đối đầu gần đây

Osters IF

Số trận (6)

2
Thắng
33.33%
2
Hòa
33.33%
2
Thắng
33.34%
Östersunds FK
Superettan
04 thg 11, 2023
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Kết thúc
1  -  2
Osters IF
Đội bóng Osters IF
Superettan
29 thg 04, 2023
Osters IF
Đội bóng Osters IF
Kết thúc
0  -  1
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Superettan
27 thg 08, 2022
Osters IF
Đội bóng Osters IF
Kết thúc
2  -  1
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Superettan
16 thg 07, 2022
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Kết thúc
1  -  1
Osters IF
Đội bóng Osters IF
Superettan
04 thg 10, 2014
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Kết thúc
0  -  0
Osters IF
Đội bóng Osters IF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Osters IF
Östersunds FK
Thắng
62.2%
Hòa
23%
Thắng
14.8%
Osters IF thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.2%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
3.3%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
7.6%
4-1
2.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
13%
3-1
5.4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
14.9%
2-1
9.3%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
8.5%
2-2
3.3%
3-3
0.5%
4-4
0%
Östersunds FK thắng
0-1
6.1%
1-2
3.8%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
2.2%
1-3
0.9%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
14103128 - 131533
2
Osters IF
Đội bóng Osters IF
1475224 - 111326
3
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
1475226 - 151126
4
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
1473420 - 17324
5
IK Brage
Đội bóng IK Brage
1464418 - 12622
6
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
1455414 - 15-120
7
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
1454516 - 15119
8
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
1454514 - 17-319
9
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
1445515 - 19-417
10
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
1444616 - 18-216
11
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
1444615 - 19-416
12
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
1443717 - 22-515
13
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
144379 - 19-1015
14
Gefle
Đội bóng Gefle
1435622 - 25-314
15
Örgryte
Đội bóng Örgryte
1434720 - 23-313
16
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
1423911 - 25-149