Hạng nhất Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển -Vòng 10
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
Kết thúc
1  -  2
Osters IF
Đội bóng Osters IF
Moro 29'
Bergmark-Wiberg 62'
Aliev 90'+2(pen)
Södermalms IP

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
24'
 
29'
1
-
0
 
 
45'+3
Hết hiệp 1
1 - 0
 
60'
 
90'+2
1
-
2
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
4
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
6
3
Cứu thua
3
Cầu thủ Srdjan Tufegdzic
Srdjan Tufegdzic
HLV

Đối đầu gần đây

Skovde AIK

Số trận (11)

3
Thắng
27.27%
1
Hòa
9.09%
7
Thắng
63.64%
Osters IF
Superettan
02 thg 09, 2023
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
Kết thúc
1  -  2
Osters IF
Đội bóng Osters IF
Superettan
14 thg 07, 2023
Osters IF
Đội bóng Osters IF
Kết thúc
2  -  1
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
Friendly
04 thg 02, 2023
Osters IF
Đội bóng Osters IF
Kết thúc
2  -  1
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
Superettan
09 thg 08, 2022
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
Kết thúc
0  -  0
Osters IF
Đội bóng Osters IF
Superettan
02 thg 07, 2022
Osters IF
Đội bóng Osters IF
Kết thúc
2  -  3
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Skovde AIK
Osters IF
Thắng
24.8%
Hòa
26.3%
Thắng
48.8%
Skovde AIK thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.3%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
4.1%
3-1
1.9%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
8.4%
2-1
6%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
8.7%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Osters IF thắng
0-1
12.8%
1-2
9.1%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9.4%
1-3
4.5%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
4.6%
1-4
1.6%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
14103128 - 131533
2
Osters IF
Đội bóng Osters IF
1475224 - 111326
3
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
1475226 - 151126
4
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
1473420 - 17324
5
IK Brage
Đội bóng IK Brage
1464418 - 12622
6
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
1455414 - 15-120
7
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
1454516 - 15119
8
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
1454514 - 17-319
9
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
1445515 - 19-417
10
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
1444616 - 18-216
11
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
1444615 - 19-416
12
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
1443717 - 22-515
13
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
144379 - 19-1015
14
Gefle
Đội bóng Gefle
1435622 - 25-314
15
Örgryte
Đội bóng Örgryte
1434720 - 23-313
16
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
1423911 - 25-149