VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 5
Barrios 61'
Quintana 63'(og)
Cuesta 34'
Estadio Palogrande
David Espinosa

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
34'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
61'
1
-
1
 
63'
2
-
1
 
83'
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
1
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
449
Số đường chuyền
243
372
Số đường chuyền chính xác
177
1
Cứu thua
4
11
Tắc bóng
13
Cầu thủ Hernán Herrera
Hernán Herrera
HLV
Cầu thủ Rafael Dudamel
Rafael Dudamel

Đối đầu gần đây

Once Caldas

Số trận (32)

16
Thắng
50%
10
Hòa
31.25%
6
Thắng
18.75%
Atlético Bucaramanga
Apertura Colombia
11 thg 02, 2024
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
1  -  1
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
Clausura Colombia
26 thg 08, 2023
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
Kết thúc
1  -  0
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Apertura Colombia
04 thg 03, 2023
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
0  -  1
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
Clausura Colombia
24 thg 09, 2022
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
0  -  0
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
Apertura Colombia
05 thg 04, 2022
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
Kết thúc
0  -  1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Once Caldas
Atlético Bucaramanga
Thắng
39.8%
Hòa
28.9%
Thắng
31.2%
Once Caldas thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.9%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
3.1%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
2-0
7.8%
3-1
3.1%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
13.1%
2-1
7.9%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
Hòa
1-1
13.3%
0-0
11%
2-2
4%
3-3
0.5%
4-4
0%
Atlético Bucaramanga thắng
0-1
11.2%
1-2
6.8%
2-3
1.4%
3-4
0.1%
0-2
5.7%
1-3
2.3%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.9%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1182117 - 71026
2
América de Cali
Đội bóng América de Cali
971114 - 5922
3
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
1162316 - 8820
4
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
861113 - 5819
5
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1145214 - 12217
6
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
951312 - 8416
7
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1044213 - 11216
8
Millonarios
Đội bóng Millonarios
1043313 - 9415
9
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
104249 - 7214
10
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
104158 - 10-213
11
La Equidad
Đội bóng La Equidad
103438 - 12-413
12
Junior
Đội bóng Junior
933311 - 11012
13
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1133511 - 15-412
14
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
103255 - 7-211
15
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
1023510 - 12-29
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
102266 - 13-78
18
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
102268 - 16-88
19
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
111462 - 10-87
20
Envigado
Đội bóng Envigado
91264 - 13-95