VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
1  -  0
Junior
Đội bóng Junior
Ponce 80'
Estadio Alfonso López

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
25%
75%
0
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
2
1
Sút ngoài mục tiêu
7
0
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
6
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
6
225
Số đường chuyền
676
159
Số đường chuyền chính xác
605
2
Cứu thua
0
12
Tắc bóng
9
Cầu thủ Rafael Dudamel
Rafael Dudamel
HLV
Cầu thủ Arturo Reyes
Arturo Reyes

Đối đầu gần đây

Atlético Bucaramanga

Số trận (38)

8
Thắng
21.05%
15
Hòa
39.47%
15
Thắng
39.48%
Junior
Apertura Playoffs
26 thg 05, 2024
Junior
Đội bóng Junior
Kết thúc
1  -  0
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Apertura Playoffs
12 thg 05, 2024
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
0  -  0
Junior
Đội bóng Junior
Apertura Colombia
22 thg 01, 2024
Junior
Đội bóng Junior
Kết thúc
2  -  0
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Clausura Colombia
01 thg 08, 2023
Junior
Đội bóng Junior
Kết thúc
1  -  1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Apertura Colombia
05 thg 02, 2023
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
1  -  0
Junior
Đội bóng Junior

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atlético Bucaramanga
Junior
Thắng
45.4%
Hòa
26.7%
Thắng
27.9%
Atlético Bucaramanga thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
4%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.6%
3-1
4.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.1%
2-1
8.9%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8.6%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Junior thắng
0-1
9%
1-2
6.6%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
2.3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19107226 - 121437
2
América de Cali
Đội bóng América de Cali
19114427 - 161137
3
Millonarios
Đội bóng Millonarios
19105427 - 131435
4
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19104525 - 121334
5
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1995527 - 20732
6
Junior
Đội bóng Junior
1987426 - 161031
7
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1994621 - 19231
8
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
1993725 - 18730
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1978423 - 15829
10
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
1984721 - 17428
11
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1976623 - 20327
12
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
1976619 - 18127
13
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1957720 - 26-622
14
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1956818 - 27-921
15
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1955923 - 29-620
16
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19451017 - 25-817
17
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
19451015 - 28-1317
18
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1936109 - 24-1515
19
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19431213 - 34-2115
20
Envigado
Đội bóng Envigado
1934129 - 25-1613