VĐQG Marốc
VĐQG Marốc -Vòng 13
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
Kết thúc
2  -  1
Wydad Casablanca
Đội bóng Wydad Casablanca
Najari 40'
Haba 57'
Junior 82'
Stade El Massira

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
30'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
57'
2
-
0
 
62'
 
80'
 
 
90'+5
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
32%
68%
4
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
6
4
Cứu thua
2
Cầu thủ Zakaria Aboub
Zakaria Aboub
HLV
Cầu thủ Faouzi Benzarti
Faouzi Benzarti

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Olympic Safi
Wydad Casablanca
Thắng
39.8%
Hòa
29.9%
Thắng
30.2%
Olympic Safi thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.9%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
3%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
2-0
8%
3-1
2.9%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
14.1%
2-1
7.6%
3-2
1.4%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
13.4%
0-0
12.5%
2-2
3.6%
3-3
0.4%
4-4
0%
Wydad Casablanca thắng
0-1
11.8%
1-2
6.4%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
0-2
5.6%
1-3
2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.8%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
RSB Berkane
Đội bóng RSB Berkane
30217249 - 143570
2
FAR Rabat
Đội bóng FAR Rabat
30169548 - 242457
3
Wydad Casablanca
Đội bóng Wydad Casablanca
301412445 - 271854
4
FUS Rabat
Đội bóng FUS Rabat
30158753 - 262753
5
Raja Casablanca
Đội bóng Raja Casablanca
301212638 - 251348
6
Renaissance Zemamra
Đội bóng Renaissance Zemamra
301451134 - 29547
7
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
301210837 - 33446
8
Maghreb Fes
Đội bóng Maghreb Fes
301210834 - 29546
9
Difaâ El Jadida
Đội bóng Difaâ El Jadida
301191036 - 42-642
10
Ittihad Tanger
Đội bóng Ittihad Tanger
309101135 - 37-237
11
CODM Meknes
Đội bóng CODM Meknes
30991227 - 44-1736
12
UTS Rabat
Đội bóng UTS Rabat
308111129 - 34-535
13
Hassania Agadir
Đội bóng Hassania Agadir
30851731 - 38-729
14
JS Soualem
Đội bóng JS Soualem
30671721 - 42-2125
15
Moghreb Tetouan
Đội bóng Moghreb Tetouan
30581725 - 40-1523
16
SCC Mohammédia
Đội bóng SCC Mohammédia
30042613 - 71-584