VĐQG Brazil (Gaucho)
VĐQG Brazil (Gaucho) -Vòng 9
Novo Hamburgo
Đội bóng Novo Hamburgo
Kết thúc
1  -  3
Internacional
Đội bóng Internacional
Luam Parede 11'
Alan Patrick 28'
Enner Valencia 44'
Wanderson 56'
Estádio do Vale
Francisco Soares Dias

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
11'
1
-
0
 
21'
 
 
28'
1
-
1
 
41'
 
44'
1
-
2
Hết hiệp 1
1 - 2
 
56'
1
-
3
Kết thúc
1 - 3
Cầu thủ Edinho Rosa
Edinho Rosa
HLV
Cầu thủ Eduardo Coudet
Eduardo Coudet

Đối đầu gần đây

Novo Hamburgo

Số trận (30)

4
Thắng
13.33%
10
Hòa
33.33%
16
Thắng
53.34%
Internacional
Gaucho 1
05 thg 02, 2023
Novo Hamburgo
Đội bóng Novo Hamburgo
Kết thúc
0  -  0
Internacional
Đội bóng Internacional
Gaucho 1
10 thg 02, 2022
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
1  -  1
Novo Hamburgo
Đội bóng Novo Hamburgo
Gaucho 1
21 thg 03, 2021
Novo Hamburgo
Đội bóng Novo Hamburgo
Kết thúc
0  -  1
Internacional
Đội bóng Internacional
Gaucho 1
08 thg 02, 2020
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
2  -  0
Novo Hamburgo
Đội bóng Novo Hamburgo
Gaucho 1
28 thg 03, 2019
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
0  -  1
Novo Hamburgo
Đội bóng Novo Hamburgo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Novo Hamburgo
Internacional
Thắng
9.9%
Hòa
23.5%
Thắng
66.6%
Novo Hamburgo thắng
4-0
0%
3-0
0.2%
4-1
0%
2-0
1.3%
3-1
0.3%
4-2
0%
1-0
5.7%
2-1
2.1%
3-2
0.3%
4-3
0%
Hòa
0-0
12.5%
1-1
9.2%
2-2
1.7%
3-3
0.1%
Internacional thắng
0-1
20.3%
1-2
7.5%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
16.5%
1-3
4.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
9%
1-4
1.7%
2-5
0.1%
0-4
3.7%
1-5
0.5%
2-6
0%
0-5
1.2%
1-6
0.1%
0-6
0.3%
1-7
0%
0-7
0.1%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Internacional
Đội bóng Internacional
1191121 - 71428
2
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1172223 - 101323
3
Caxias do Sul
Đội bóng Caxias do Sul
1144315 - 14116
4
Guarany de Bagé
Đội bóng Guarany de Bagé
1144312 - 15-316
5
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1143415 - 9615
6
EC São José
Đội bóng EC São José
1136211 - 10115
7
Brasil de Pelotas
Đội bóng Brasil de Pelotas
113629 - 8115
8
São Luiz
Đội bóng São Luiz
112729 - 9013
9
Ypiranga FC
Đội bóng Ypiranga FC
111737 - 14-710
10
EC Avenida
Đội bóng EC Avenida
112365 - 10-59
11
Novo Hamburgo
Đội bóng Novo Hamburgo
112366 - 15-99
12
Santa Cruz RS
Đội bóng Santa Cruz RS
110478 - 20-124