VĐQG Slovenia
VĐQG Slovenia -Vòng 28
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
3  -  2
FC Koper
Đội bóng FC Koper
Elsnik 33'(pen)
Florucz 36'
Marko Brest 66'
Nkada 70'
Osuji 89'
Stožice Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
33'
1
-
0
 
36'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
65'
 
70'
3
-
1
 
89'
3
-
2
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
7
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
3
21
Phạm lỗi
16
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
0
2
Cứu thua
4
Cầu thủ Zoran Zeljkovic
Zoran Zeljkovic
HLV
Cầu thủ Aleksandar Radosavljevic
Aleksandar Radosavljevic

Đối đầu gần đây

NK Olimpija Ljubljana

Số trận (55)

25
Thắng
45.45%
12
Hòa
21.82%
18
Thắng
32.73%
FC Koper
Cup
07 thg 03, 2024
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
2  -  4
FC Koper
Đội bóng FC Koper
SNL
10 thg 12, 2023
FC Koper
Đội bóng FC Koper
Kết thúc
2  -  4
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
SNL
28 thg 09, 2023
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
1  -  1
FC Koper
Đội bóng FC Koper
SNL
22 thg 07, 2023
FC Koper
Đội bóng FC Koper
Kết thúc
2  -  1
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
SNL
30 thg 04, 2023
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
3  -  2
FC Koper
Đội bóng FC Koper

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

NK Olimpija Ljubljana
FC Koper
Thắng
43.3%
Hòa
25.7%
Thắng
31%
NK Olimpija Ljubljana thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.6%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.5%
3-1
4.4%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.2%
2-1
9%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.9%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
FC Koper thắng
0-1
8.3%
1-2
7.3%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
2.9%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celje
Đội bóng Celje
36247575 - 344179
2
Maribor
Đội bóng Maribor
361910767 - 353267
3
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
361810869 - 442564
4
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
3612141042 - 42050
5
FC Koper
Đội bóng FC Koper
3612121251 - 49248
6
NS Mura
Đội bóng NS Mura
3611101542 - 55-1343
7
Domžale
Đội bóng Domžale
361341952 - 60-843
8
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
361062037 - 64-2736
9
Radomlje
Đội bóng Radomlje
367121733 - 51-1833
10
Aluminij
Đội bóng Aluminij
36872137 - 71-3431