VĐQG Slovenia
VĐQG Slovenia -Vòng 25
NS Mura
Đội bóng NS Mura
Kết thúc
1  -  1
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Čaks 2'
Lasickas 50'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
2'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
50'
1
-
1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
34%
66%
3
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
5
10
Phạm lỗi
8
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
8
4
Cứu thua
2
Cầu thủ Anton Žlogar
Anton Žlogar
HLV
Cầu thủ Zoran Zeljkovic
Zoran Zeljkovic

Đối đầu gần đây

NS Mura

Số trận (22)

5
Thắng
22.73%
7
Hòa
31.82%
10
Thắng
45.45%
NK Olimpija Ljubljana
SNL
12 thg 11, 2023
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
1  -  0
NS Mura
Đội bóng NS Mura
SNL
03 thg 09, 2023
NS Mura
Đội bóng NS Mura
Kết thúc
1  -  3
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
SNL
19 thg 03, 2023
NS Mura
Đội bóng NS Mura
Kết thúc
2  -  1
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
SNL
08 thg 12, 2022
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
0  -  0
NS Mura
Đội bóng NS Mura
SNL
17 thg 09, 2022
NS Mura
Đội bóng NS Mura
Kết thúc
2  -  3
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

NS Mura
NK Olimpija Ljubljana
Thắng
34.8%
Hòa
25.8%
Thắng
39.4%
NS Mura thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.7%
3-1
3.4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
8.7%
2-1
8%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.7%
2-2
5.6%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
NK Olimpija Ljubljana thắng
0-1
9.4%
1-2
8.6%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.6%
1-3
4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.1%
1-4
1.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celje
Đội bóng Celje
36247575 - 344179
2
Maribor
Đội bóng Maribor
361910767 - 353267
3
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
361810869 - 442564
4
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
3612141042 - 42050
5
FC Koper
Đội bóng FC Koper
3612121251 - 49248
6
NS Mura
Đội bóng NS Mura
3611101542 - 55-1343
7
Domžale
Đội bóng Domžale
361341952 - 60-843
8
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
361062037 - 64-2736
9
Radomlje
Đội bóng Radomlje
367121733 - 51-1833
10
Aluminij
Đội bóng Aluminij
36872137 - 71-3431