VĐQG Slovenia
VĐQG Slovenia -Vòng 32
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
5  -  0
Aluminij
Đội bóng Aluminij
Durdov 19', 56'
Peter Agba 50'
Marko Brest 75', 81'
Stožice Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
19'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
50'
2
-
0
 
56'
3
-
0
 
81'
5
-
0
 
Kết thúc
5 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
5
Sút trúng mục tiêu
5
11
Sút ngoài mục tiêu
6
8
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
7
5
Cứu thua
0
Cầu thủ Zoran Zeljkovic
Zoran Zeljkovic
HLV
Cầu thủ Robert Pevnik
Robert Pevnik

Đối đầu gần đây

NK Olimpija Ljubljana

Số trận (40)

26
Thắng
65%
3
Hòa
7.5%
11
Thắng
27.5%
Aluminij
SNL
24 thg 02, 2024
Aluminij
Đội bóng Aluminij
Kết thúc
0  -  4
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
SNL
29 thg 10, 2023
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
0  -  0
Aluminij
Đội bóng Aluminij
SNL
19 thg 08, 2023
Aluminij
Đội bóng Aluminij
Kết thúc
4  -  5
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Cup
26 thg 04, 2023
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
2  -  1
Aluminij
Đội bóng Aluminij
SNL
08 thg 05, 2022
Aluminij
Đội bóng Aluminij
Kết thúc
2  -  3
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

NK Olimpija Ljubljana
Aluminij
Thắng
68.4%
Hòa
19.5%
Thắng
12%
NK Olimpija Ljubljana thắng
9-0
0%
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.9%
6-1
0.5%
7-2
0%
4-0
4.6%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9%
4-1
3.3%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
13.2%
3-1
6.5%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.8%
2-1
9.5%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.2%
0-0
6.3%
2-2
3.4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Aluminij thắng
0-1
4.5%
1-2
3.3%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.6%
1-3
0.8%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celje
Đội bóng Celje
36247575 - 344179
2
Maribor
Đội bóng Maribor
361910767 - 353267
3
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
361810869 - 442564
4
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
3612141042 - 42050
5
FC Koper
Đội bóng FC Koper
3612121251 - 49248
6
NS Mura
Đội bóng NS Mura
3611101542 - 55-1343
7
Domžale
Đội bóng Domžale
361341952 - 60-843
8
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
361062037 - 64-2736
9
Radomlje
Đội bóng Radomlje
367121733 - 51-1833
10
Aluminij
Đội bóng Aluminij
36872137 - 71-3431