MLS
MLS -Vòng 3
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
2  -  1
FC Dallas
Đội bóng FC Dallas
Emil Forsberg 30'(pen)
Morgan 54'
Jesús Ferreira 59'
Red Bull Arena (New Jersey)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
3
Việt vị
1
9
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Sút bị chặn
4
16
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
1
421
Số đường chuyền
604
336
Số đường chuyền chính xác
514
1
Cứu thua
7
18
Tắc bóng
13
Cầu thủ Sandro Schwarz
Sandro Schwarz
HLV
Cầu thủ Nico Estévez
Nico Estévez

Đối đầu gần đây

New York RB

Số trận (50)

25
Thắng
50%
8
Hòa
16%
17
Thắng
34%
FC Dallas
MLS
16 thg 04, 2022
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
0  -  0
FC Dallas
Đội bóng FC Dallas
MLS
11 thg 05, 2019
FC Dallas
Đội bóng FC Dallas
Kết thúc
1  -  3
New York RB
Đội bóng New York RB
MLS
23 thg 06, 2018
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
3  -  0
FC Dallas
Đội bóng FC Dallas
MLS
03 thg 09, 2017
FC Dallas
Đội bóng FC Dallas
Kết thúc
2  -  2
New York RB
Đội bóng New York RB
MLS
29 thg 04, 2016
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
4  -  0
FC Dallas
Đội bóng FC Dallas

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

New York RB
FC Dallas
Thắng
44.9%
Hòa
26.8%
Thắng
28.4%
New York RB thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.9%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.4%
3-1
4.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
8.9%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.5%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
FC Dallas thắng
0-1
9%
1-2
6.7%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
2.4%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.7%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118