MLS
MLS -Vòng 2
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
1  -  2
New York RB
Đội bóng New York RB
Aliyu 7'
Elias Manoel 43'
Morgan 59'
Shell Energy Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
33'
Hết hiệp 1
1 - 1
 
59'
1
-
2
 
64'
65'
 
74'
 
 
90'+5
90'+5
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
3
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
4
0
Sút bị chặn
3
13
Phạm lỗi
12
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
7
517
Số đường chuyền
399
430
Số đường chuyền chính xác
330
3
Cứu thua
4
10
Tắc bóng
15
Cầu thủ Ben Olsen
Ben Olsen
HLV
Cầu thủ Sandro Schwarz
Sandro Schwarz

Đối đầu gần đây

Houston Dynamo

Số trận (32)

7
Thắng
21.88%
12
Hòa
37.5%
13
Thắng
40.62%
New York RB
MLS
16 thg 04, 2023
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
1  -  1
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Friendly
16 thg 02, 2020
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
1  -  1
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
MLS
04 thg 07, 2019
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
4  -  0
New York RB
Đội bóng New York RB
MLS
30 thg 08, 2018
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
1  -  0
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
MLS
02 thg 04, 2017
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
4  -  1
New York RB
Đội bóng New York RB

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Houston Dynamo
New York RB
Thắng
47%
Hòa
25.4%
Thắng
27.6%
Houston Dynamo thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.3%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.3%
3-1
4.8%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.8%
2-1
9.3%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.1%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
New York RB thắng
0-1
7.9%
1-2
6.7%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118