MLS
MLS -Vòng 29
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
2  -  0
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Andres Jasson 29'
Bakrar 37'
Yankee Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
2
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
8
9
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
514
Số đường chuyền
436
426
Số đường chuyền chính xác
345
3
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
19
Cầu thủ Nick Cushing
Nick Cushing
HLV

Đối đầu gần đây

New York City

Số trận (20)

12
Thắng
60%
6
Hòa
30%
2
Thắng
10%
CF Montréal
MLS
02 thg 07, 2023
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Kết thúc
0  -  1
New York City
Đội bóng New York City
MLS
23 thg 10, 2022
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Kết thúc
1  -  3
New York City
Đội bóng New York City
MLS
30 thg 07, 2022
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Kết thúc
0  -  0
New York City
Đội bóng New York City
MLS
12 thg 03, 2022
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
4  -  1
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Friendly
29 thg 01, 2022
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Kết thúc
2  -  2
New York City
Đội bóng New York City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

New York City
CF Montréal
Thắng
45.9%
Hòa
24.2%
Thắng
29.9%
New York City thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0.1%
2-0
7.2%
3-1
5.1%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.7%
2-1
9.3%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.3%
2-2
6%
0-0
5.3%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
CF Montréal thắng
0-1
6.8%
1-2
7.3%
2-3
2.6%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
3.1%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.9%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118