MLS
MLS -Vòng 28
Campbell 86'
Stade Saputo
Ted Unkel

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
0
Việt vị
4
3
Sút trúng mục tiêu
0
5
Sút ngoài mục tiêu
2
12
Phạm lỗi
8
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
1
477
Số đường chuyền
502
390
Số đường chuyền chính xác
424
0
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
15
HLV
Cầu thủ Bruce Arena
Bruce Arena

Đối đầu gần đây

CF Montréal

Số trận (31)

13
Thắng
41.94%
2
Hòa
6.45%
16
Thắng
51.61%
New England Revolution
MLS
08 thg 04, 2023
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Kết thúc
4  -  0
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
MLS
17 thg 09, 2022
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Kết thúc
0  -  1
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
MLS
20 thg 08, 2022
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Kết thúc
4  -  0
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
MLS
29 thg 09, 2021
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Kết thúc
1  -  4
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
MLS
25 thg 07, 2021
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Kết thúc
2  -  1
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

CF Montréal
New England Revolution
Thắng
35.2%
Hòa
25.1%
Thắng
39.7%
CF Montréal thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.5%
4-1
1.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
5.5%
3-1
3.7%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8.1%
2-1
8.1%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
5.9%
2-2
5.9%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
New England Revolution thắng
0-1
8.6%
1-2
8.6%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
6.3%
1-3
4.2%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.1%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
30197468 - 442464
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
30175852 - 391356
3
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
29168558 - 312756
4
New York RB
Đội bóng New York RB
301014647 - 39844
5
Orlando City
Đội bóng Orlando City
301271150 - 45543
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
301181136 - 33341
7
New York City
Đội bóng New York City
301181143 - 43041
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
311131738 - 55-1736
9
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
30991257 - 471036
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
308101241 - 61-2034
11
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
30891340 - 44-433
12
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
30891331 - 46-1533
13
DC United
Đội bóng DC United
30891344 - 61-1733
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
31781636 - 54-1829
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
29841732 - 60-2828