MLS
MLS -Vòng 38
Bou 25'(pen), 41'
Carranza 16'
Gillette Stadium
Tori Penso

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
16'
0
-
1
 
23'
 
24'
25'
1
-
1
 
41'
2
-
1
 
Hết hiệp 1
2 - 1
 
90'+2
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
2
Việt vị
5
5
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
7
7
Sút bị chặn
1
6
Phạm lỗi
16
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
501
Số đường chuyền
463
430
Số đường chuyền chính xác
397
2
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
14
Cầu thủ Clint Peay
Clint Peay
HLV
Cầu thủ Jim Curtin
Jim Curtin

Thay Người

Đối đầu gần đây

New England Revolution

Số trận (40)

9
Thắng
22.5%
9
Hòa
22.5%
22
Thắng
55%
Philadelphia Union
MLS
20 thg 05, 2023
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
Kết thúc
3  -  0
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Friendly
05 thg 02, 2023
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
Kết thúc
2  -  0
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
MLS
16 thg 07, 2022
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
Kết thúc
2  -  1
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
MLS
28 thg 05, 2022
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Kết thúc
1  -  1
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
MLS
03 thg 09, 2021
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
Kết thúc
0  -  1
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

New England Revolution
Philadelphia Union
Thắng
37.9%
Hòa
25.7%
Thắng
36.4%
New England Revolution thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.9%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.2%
3-1
3.9%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.1%
2-1
8.4%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.6%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
Philadelphia Union thắng
0-1
8.8%
1-2
8.2%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.9%
1-3
3.7%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118