MLS
MLS -Vòng 35
Cucho 72'(pen)
Harriel 50'
Lower.com Field
J. Freemon

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
50'
0
-
1
 
52'
 
72'
 
72'
72'
1
-
1
 
 
76'
84'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
69%
31%
2
Việt vị
1
10
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
9
8
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
8
546
Số đường chuyền
248
483
Số đường chuyền chính xác
179
1
Cứu thua
9
11
Tắc bóng
18
Cầu thủ Wilfried Nancy
Wilfried Nancy
HLV
Cầu thủ Jim Curtin
Jim Curtin

Đối đầu gần đây

Columbus Crew

Số trận (33)

15
Thắng
45.45%
5
Hòa
15.15%
13
Thắng
39.4%
Philadelphia Union
MLS
26 thg 02, 2023
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
Kết thúc
4  -  1
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
MLS
03 thg 07, 2022
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
Kết thúc
0  -  0
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
MLS
09 thg 04, 2022
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
Kết thúc
1  -  0
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
MLS
03 thg 10, 2021
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
Kết thúc
3  -  0
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
MLS
23 thg 06, 2021
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
Kết thúc
1  -  0
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Columbus Crew
Philadelphia Union
Thắng
41.3%
Hòa
25.1%
Thắng
33.6%
Columbus Crew thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.3%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.7%
3-1
4.4%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8.9%
2-1
8.8%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Philadelphia Union thắng
0-1
7.9%
1-2
7.8%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.2%
1-3
3.5%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118