VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan -Vòng 16
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
Kết thúc
4  -  1
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
Mattsson 33', 70'
Ogawa 45'+2
Sontje Hansen 75'
Sierhuis 69'
Goffertstadion
E. van de Graaf

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
33'
1
-
0
 
45'+2
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
53'
75'
4
-
1
 
 
83'
Kết thúc
4 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
0
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
5
7
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
7
482
Số đường chuyền
350
408
Số đường chuyền chính xác
267
3
Cứu thua
3
24
Tắc bóng
24
Cầu thủ Rogier Meijer
Rogier Meijer
HLV
Cầu thủ Danny Buijs
Danny Buijs

Đối đầu gần đây

NEC Nijmegen

Số trận (36)

13
Thắng
36.11%
13
Hòa
36.11%
10
Thắng
27.78%
Fortuna Sittard
Eredivisie
28 thg 05, 2023
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
Kết thúc
1  -  1
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
KNVB Beker
19 thg 10, 2022
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
Kết thúc
3  -  2
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
Eredivisie
10 thg 09, 2022
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
Kết thúc
1  -  1
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
Eredivisie
15 thg 05, 2022
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
Kết thúc
0  -  1
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
Eredivisie
02 thg 10, 2021
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
Kết thúc
1  -  3
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

NEC Nijmegen
Fortuna Sittard
Thắng
56.2%
Hòa
22.7%
Thắng
21%
NEC Nijmegen thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.9%
4-1
2.8%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
9.6%
3-1
6.1%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.4%
2-1
9.9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.7%
0-0
5.7%
2-2
5.1%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Fortuna Sittard thắng
0-1
5.8%
1-2
5.6%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3%
1-3
1.9%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSV
Đội bóng PSV
10100035 - 62930
2
Utrecht
Đội bóng Utrecht
871015 - 8722
3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
844019 - 81116
4
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
951318 - 71116
5
Ajax
Đội bóng Ajax
751117 - 71016
6
Twente
Đội bóng Twente
943216 - 9715
7
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
1050512 - 16-415
8
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
104249 - 13-414
9
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
941411 - 15-413
10
Willem II
Đội bóng Willem II
933311 - 9212
11
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
1025311 - 13-211
12
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
1032512 - 20-811
13
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
1031610 - 10010
14
Groningen
Đội bóng Groningen
1023511 - 13-29
15
Heracles
Đội bóng Heracles
923410 - 17-79
16
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
102269 - 19-108
17
Almere City
Đội bóng Almere City
101365 - 21-166
18
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
100198 - 28-201