VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan -Vòng 12
Twente
Đội bóng Twente
Kết thúc
3  -  3
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
Steijn 43', 76'
Ugalde 87'
Ross 47'
Bart Van Rooij 56'
Youri Baas 65'
De Grolsch Veste
Joey Kooij

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
43'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
47'
1
-
1
76'
2
-
3
 
 
86'
87'
3
-
3
 
 
90'+6
90'+6
 
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
0
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
8
10
Sút ngoài mục tiêu
5
18
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
16
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
13
Phạt góc
3
633
Số đường chuyền
308
533
Số đường chuyền chính xác
226
5
Cứu thua
4
10
Tắc bóng
24
Cầu thủ Joseph Oosting
Joseph Oosting
HLV
Cầu thủ Rogier Meijer
Rogier Meijer

Đối đầu gần đây

Twente

Số trận (89)

52
Thắng
58.43%
18
Hòa
20.22%
19
Thắng
21.35%
NEC Nijmegen
Eredivisie
12 thg 05, 2023
Twente
Đội bóng Twente
Kết thúc
4  -  0
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
Eredivisie
07 thg 08, 2022
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
Kết thúc
0  -  1
Twente
Đội bóng Twente
Eredivisie
09 thg 04, 2022
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
Kết thúc
0  -  2
Twente
Đội bóng Twente
Eredivisie
24 thg 10, 2021
Twente
Đội bóng Twente
Kết thúc
1  -  2
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
Eerste Divisie
26 thg 04, 2019
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
Kết thúc
4  -  0
Twente
Đội bóng Twente

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Twente
NEC Nijmegen
Thắng
62.1%
Hòa
21.5%
Thắng
16.4%
Twente thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.4%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.5%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.2%
4-1
3.1%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
11.2%
3-1
6.4%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.6%
2-1
9.9%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.2%
0-0
6%
2-2
4.3%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
NEC Nijmegen thắng
0-1
5.3%
1-2
4.5%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.3%
1-3
1.3%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSV
Đội bóng PSV
10100035 - 62930
2
Utrecht
Đội bóng Utrecht
871015 - 8722
3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
844019 - 81116
4
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
951318 - 71116
5
Ajax
Đội bóng Ajax
751117 - 71016
6
Twente
Đội bóng Twente
943216 - 9715
7
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
1050512 - 16-415
8
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
104249 - 13-414
9
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
941411 - 15-413
10
Willem II
Đội bóng Willem II
933311 - 9212
11
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
1025311 - 13-211
12
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
1032512 - 20-811
13
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
1031610 - 10010
14
Groningen
Đội bóng Groningen
1023511 - 13-29
15
Heracles
Đội bóng Heracles
923410 - 17-79
16
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
102269 - 19-108
17
Almere City
Đội bóng Almere City
101365 - 21-166
18
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
100198 - 28-201