VĐQG Ai Cập
VĐQG Ai Cập -Vòng 7
Rayan 55'
Salama

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
3
Việt vị
0
2
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
3
16
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
1
419
Số đường chuyền
438
309
Số đường chuyền chính xác
337
5
Cứu thua
2
19
Tắc bóng
23
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

National Bank of Egypt

Số trận (7)

1
Thắng
14.29%
3
Hòa
42.86%
3
Thắng
42.85%
Ceramica Cleopatra
Egyptian League Cup
30 thg 04, 2023
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
Kết thúc
2  -  2
Ceramica Cleopatra
Đội bóng Ceramica Cleopatra
Premier League
28 thg 02, 2023
Ceramica Cleopatra
Đội bóng Ceramica Cleopatra
Kết thúc
2  -  1
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
Premier League
01 thg 11, 2022
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
Kết thúc
3  -  1
Ceramica Cleopatra
Đội bóng Ceramica Cleopatra
Premier League
30 thg 05, 2022
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
Kết thúc
0  -  0
Ceramica Cleopatra
Đội bóng Ceramica Cleopatra
Premier League
18 thg 11, 2021
Ceramica Cleopatra
Đội bóng Ceramica Cleopatra
Kết thúc
1  -  0
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

National Bank of Egypt
Ceramica Cleopatra
Thắng
43.5%
Hòa
27.3%
Thắng
29.3%
National Bank of Egypt thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.7%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
3.9%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
8.7%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
9%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Ceramica Cleopatra thắng
0-1
9.5%
1-2
6.8%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
2.4%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.8%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al-Ahly
Đội bóng Al-Ahly
34274375 - 284785
2
Pyramids
Đội bóng Pyramids
34247362 - 273579
3
Zamalek
Đội bóng Zamalek
34178953 - 371656
4
Al-Masry
Đội bóng Al-Masry
341671141 - 39255
5
Future FC
Đội bóng Future FC
341412840 - 281254
6
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
341591039 - 35454
7
ZED
Đội bóng ZED
341312948 - 351351
8
Ceramica Cleopatra
Đội bóng Ceramica Cleopatra
3412101251 - 42946
9
ENPPI
Đội bóng ENPPI
3411121138 - 37145
10
Talaea El-Gaish
Đội bóng Talaea El-Gaish
3410121230 - 40-1042
11
Al Ittihad Alexandria
Đội bóng Al Ittihad Alexandria
349141130 - 42-1241
12
El Gounah
Đội bóng El Gounah
349121332 - 44-1239
13
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
34991646 - 45136
14
Ismaily
Đội bóng Ismaily
347121533 - 43-1033
15
Pharco FC
Đội bóng Pharco FC
346151332 - 43-1133
16
Baladiyyat
Đội bóng Baladiyyat
34772031 - 65-3428
17
Al Mokawloon
Đội bóng Al Mokawloon
345111832 - 57-2526
18
El Dakhleya
Đội bóng El Dakhleya
343112017 - 43-2620