VĐQG Ai Cập
VĐQG Ai Cập -Vòng 2
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
Kết thúc
0  -  1
Pyramids
Đội bóng Pyramids
Ashraf 69'(og)
Ahmed El Ghandour

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
69'
0
-
1
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
7
Việt vị
3
0
Sút trúng mục tiêu
3
1
Sút ngoài mục tiêu
10
16
Phạm lỗi
14
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
299
Số đường chuyền
508
218
Số đường chuyền chính xác
431
3
Cứu thua
0
11
Tắc bóng
14
Chưa có thông tin HLV

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

National Bank of Egypt
Pyramids
Thắng
33.9%
Hòa
27.2%
Thắng
38.8%
National Bank of Egypt thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.3%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
5.9%
3-1
3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10.1%
2-1
7.6%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.6%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Pyramids thắng
0-1
11%
1-2
8.3%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7%
1-3
3.5%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al-Ahly
Đội bóng Al-Ahly
34274375 - 284785
2
Pyramids
Đội bóng Pyramids
34247362 - 273579
3
Zamalek
Đội bóng Zamalek
34178953 - 371656
4
Al-Masry
Đội bóng Al-Masry
341671141 - 39255
5
Future FC
Đội bóng Future FC
341412840 - 281254
6
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
341591039 - 35454
7
ZED
Đội bóng ZED
341312948 - 351351
8
Ceramica Cleopatra
Đội bóng Ceramica Cleopatra
3412101251 - 42946
9
ENPPI
Đội bóng ENPPI
3411121138 - 37145
10
Talaea El-Gaish
Đội bóng Talaea El-Gaish
3410121230 - 40-1042
11
Al Ittihad Alexandria
Đội bóng Al Ittihad Alexandria
349141130 - 42-1241
12
El Gounah
Đội bóng El Gounah
349121332 - 44-1239
13
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
34991646 - 45136
14
Ismaily
Đội bóng Ismaily
347121533 - 43-1033
15
Pharco FC
Đội bóng Pharco FC
346151332 - 43-1133
16
Baladiyyat
Đội bóng Baladiyyat
34772031 - 65-3428
17
Al Mokawloon
Đội bóng Al Mokawloon
345111832 - 57-2526
18
El Dakhleya
Đội bóng El Dakhleya
343112017 - 43-2620