VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 14
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
3  -  1
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
Kasper Junker 33'(pen), 66', 71'
Araki 78'
Toyota Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
2
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
7
4
Sút ngoài mục tiêu
5
0
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
278
Số đường chuyền
565
180
Số đường chuyền chính xác
467
5
Cứu thua
1
23
Tắc bóng
11
Cầu thủ Kenta Hasegawa
Kenta Hasegawa
HLV
Cầu thủ Peter Cklamovski
Peter Cklamovski

Đối đầu gần đây

Nagoya Grampus

Số trận (52)

16
Thắng
30.77%
13
Hòa
25%
23
Thắng
44.23%
FC Tokyo
J1 League
24 thg 06, 2023
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
Kết thúc
2  -  0
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
J1 League
18 thg 03, 2023
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
0  -  0
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
J1 League
29 thg 10, 2022
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
2  -  1
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
J1 League
20 thg 04, 2022
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
Kết thúc
0  -  0
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
League Cup
10 thg 10, 2021
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
Kết thúc
2  -  1
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Nagoya Grampus
FC Tokyo
Thắng
38.6%
Hòa
28%
Thắng
33.3%
Nagoya Grampus thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.9%
4-1
1%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
7.2%
3-1
3.3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
11.8%
2-1
8.1%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
9.6%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
FC Tokyo thắng
0-1
10.7%
1-2
7.3%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6%
1-3
2.7%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2.2%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
22144435 - 171846
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
22125536 - 251141
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
22125526 - 17941
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
22124633 - 171640
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2299430 - 23736
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
22810438 - 241434
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2296732 - 30233
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2295836 - 30632
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
22710531 - 35-431
11
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2278727 - 31-429
12
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
22831122 - 25-327
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
22751031 - 35-426
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2267930 - 34-425
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2259831 - 32-124
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
22661029 - 33-424
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
22721330 - 38-823
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
22471128 - 38-1019
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
22251516 - 43-2711