VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
Kết thúc
2  -  0
Nacional
Đội bóng Nacional
Paulo Moreira 77'
Kikas 86'
Estádio José Gomes
Bruno José Costa

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
1
Việt vị
0
17
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng mục tiêu
4
12
Sút ngoài mục tiêu
8
2
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
4
345
Số đường chuyền
343
267
Số đường chuyền chính xác
282
4
Cứu thua
1
12
Tắc bóng
16
Cầu thủ José Faria
José Faria
HLV
Cầu thủ Tiago Margarido
Tiago Margarido

Đối đầu gần đây

Estrela da Amadora

Số trận (4)

1
Thắng
25%
1
Hòa
25%
2
Thắng
50%
Nacional
Segunda Liga
21 thg 05, 2023
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
Kết thúc
0  -  1
Nacional
Đội bóng Nacional
Segunda Liga
15 thg 01, 2023
Nacional
Đội bóng Nacional
Kết thúc
0  -  1
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
Segunda Liga
16 thg 04, 2022
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
Kết thúc
0  -  0
Nacional
Đội bóng Nacional
Segunda Liga
04 thg 12, 2021
Nacional
Đội bóng Nacional
Kết thúc
4  -  1
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Estrela da Amadora
Nacional
Thắng
39.1%
Hòa
26.1%
Thắng
34.8%
Estrela da Amadora thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.7%
3-1
3.9%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.8%
2-1
8.5%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.1%
2-2
5.4%
3-3
1%
4-4
0.1%
Nacional thắng
0-1
9.1%
1-2
7.9%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
3.4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
15141033 - 42943
2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
15122142 - 83438
3
Benfica
Đội bóng Benfica
15105031 - 82335
4
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
1575319 - 91026
5
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
1574426 - 131325
6
Famalicão
Đội bóng Famalicão
1565418 - 10823
7
Moreirense
Đội bóng Moreirense
1563621 - 24-321
8
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
1563616 - 21-521
9
Estoril
Đội bóng Estoril
1545623 - 25-217
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
1538419 - 24-517
11
Alverca
Đội bóng Alverca
1552815 - 23-817
12
Nacional
Đội bóng Nacional
1544717 - 21-416
13
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
1544711 - 15-416
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
1536617 - 22-515
15
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
1534816 - 29-1313
16
Arouca
Đội bóng Arouca
1534815 - 37-2213
17
Tondela
Đội bóng Tondela
1523109 - 27-189
18
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
15041111 - 39-284