VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
Kết thúc
0  -  0
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Rat Verlegh Stadion
Dennis Higler

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
1
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
9
3
Sút bị chặn
8
8
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
278
Số đường chuyền
548
189
Số đường chuyền chính xác
470
5
Cứu thua
2
25
Tắc bóng
13
Cầu thủ Carl Hoefkens
Carl Hoefkens
HLV
Cầu thủ Pascal Bosschaart
Pascal Bosschaart

Đối đầu gần đây

NAC Breda

Số trận (108)

17
Thắng
15.74%
23
Hòa
21.3%
68
Thắng
62.96%
Feyenoord
Eredivisie
22 thg 09, 2024
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
2  -  0
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
Friendly
27 thg 07, 2022
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
6  -  1
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
KNVB Beker
05 thg 03, 2020
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
7  -  1
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
Eredivisie
24 thg 04, 2019
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
Kết thúc
0  -  4
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Eredivisie
02 thg 09, 2018
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
4  -  2
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

NAC Breda
Feyenoord
Thắng
17.2%
Hòa
20.7%
Thắng
62.1%
NAC Breda thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
0.8%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
2.3%
3-1
1.5%
4-2
0.4%
5-3
0.1%
1-0
4.7%
2-1
4.7%
3-2
1.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.7%
0-0
4.9%
2-2
4.9%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Feyenoord thắng
0-1
10%
1-2
9.9%
2-3
3.3%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
10.2%
1-3
6.8%
2-4
1.7%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
7%
1-4
3.5%
2-5
0.7%
3-6
0.1%
0-4
3.6%
1-5
1.4%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.5%
1-6
0.5%
2-7
0.1%
0-6
0.5%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ajax
Đội bóng Ajax
32235463 - 303374
2
PSV
Đội bóng PSV
32234596 - 375973
3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
32198574 - 363865
4
Utrecht
Đội bóng Utrecht
32188661 - 441762
5
Twente
Đội bóng Twente
32159860 - 441654
6
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
32158954 - 342053
7
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
321391053 - 50348
8
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
321171440 - 56-1640
9
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
321161536 - 53-1739
10
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
329111237 - 39-238
11
Groningen
Đội bóng Groningen
321081438 - 49-1138
12
Heracles
Đội bóng Heracles
329111240 - 57-1738
13
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
321071546 - 45137
14
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
328111339 - 50-1135
15
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
32881633 - 54-2132
16
Willem II
Đội bóng Willem II
32671932 - 53-2125
17
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
32572039 - 69-3022
18
Almere City
Đội bóng Almere City
32482021 - 62-4120