VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
3  -  0
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
Timber 35'(pen)
Hadj Moussa 85'
Igor Paixão 90'+2
Stadion Feijenoord
Serdar Gözübüyük

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
2
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
5
6
Phạm lỗi
5
6
Phạt góc
2
596
Số đường chuyền
377
511
Số đường chuyền chính xác
300
5
Cứu thua
3
9
Tắc bóng
20
Cầu thủ Brian Priske
Brian Priske
HLV
Cầu thủ Maurice Steijn
Maurice Steijn

Đối đầu gần đây

Feyenoord

Số trận (121)

75
Thắng
61.98%
27
Hòa
22.31%
19
Thắng
15.71%
Sparta Rotterdam
Eredivisie
25 thg 08, 2024
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
Kết thúc
1  -  1
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Eredivisie
12 thg 02, 2024
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
2  -  0
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
Eredivisie
20 thg 08, 2023
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
Kết thúc
2  -  2
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Eredivisie
02 thg 04, 2023
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
Kết thúc
1  -  3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Eredivisie
12 thg 09, 2022
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
3  -  0
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Feyenoord
Sparta Rotterdam
Thắng
59.9%
Hòa
21.3%
Thắng
18.7%
Feyenoord thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.2%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.5%
4-1
3.3%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
9.8%
3-1
6.6%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.9%
2-1
10%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10%
0-0
5%
2-2
5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Sparta Rotterdam thắng
0-1
5.1%
1-2
5.1%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.6%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ajax
Đội bóng Ajax
32235463 - 303374
2
PSV
Đội bóng PSV
32234596 - 375973
3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
32198574 - 363865
4
Utrecht
Đội bóng Utrecht
32188661 - 441762
5
Twente
Đội bóng Twente
32159860 - 441654
6
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
32158954 - 342053
7
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
321391053 - 50348
8
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
321171440 - 56-1640
9
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
321161536 - 53-1739
10
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
329111237 - 39-238
11
Groningen
Đội bóng Groningen
321081438 - 49-1138
12
Heracles
Đội bóng Heracles
329111240 - 57-1738
13
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
321071546 - 45137
14
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
328111339 - 50-1135
15
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
32881633 - 54-2132
16
Willem II
Đội bóng Willem II
32671932 - 53-2125
17
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
32572039 - 69-3022
18
Almere City
Đội bóng Almere City
32482021 - 62-4120