VĐQG Costa Rica
VĐQG Costa Rica -Vòng 10
Noya 45'+3
Colindres 90'+4
Mosquera 90'+2
Municipal Grecia

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'+3
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
60'
 
 
90'+2
1
-
1
 
90'+4
1
-
2
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
1
Sút trúng mục tiêu
6
2
Sút ngoài mục tiêu
1
18
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
9
4
Cứu thua
0
Cầu thủ Jorge Manrique
Jorge Manrique
HLV
Cầu thủ Mínor Díaz
Mínor Díaz

Đối đầu gần đây

Municipal Grecia

Số trận (19)

8
Thắng
42.11%
2
Hòa
10.53%
9
Thắng
47.36%
Municipal Liberia
Apertura Costa Rica
22 thg 10, 2023
Municipal Grecia
Đội bóng Municipal Grecia
Kết thúc
2  -  3
Municipal Liberia
Đội bóng Municipal Liberia
Apertura Costa Rica
21 thg 08, 2023
Municipal Liberia
Đội bóng Municipal Liberia
Kết thúc
1  -  1
Municipal Grecia
Đội bóng Municipal Grecia
Friendly
27 thg 06, 2019
Municipal Liberia
Đội bóng Municipal Liberia
Kết thúc
1  -  2
Municipal Grecia
Đội bóng Municipal Grecia
Clausura Costa Rica
08 thg 04, 2018
Municipal Liberia
Đội bóng Municipal Liberia
Kết thúc
0  -  4
Municipal Grecia
Đội bóng Municipal Grecia
Clausura Costa Rica
08 thg 02, 2018
Municipal Grecia
Đội bóng Municipal Grecia
Kết thúc
2  -  0
Municipal Liberia
Đội bóng Municipal Liberia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Municipal Grecia
Municipal Liberia
Thắng
29.9%
Hòa
25.3%
Thắng
44.8%
Municipal Grecia thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.7%
3-1
2.9%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
7.9%
2-1
7.2%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.6%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Municipal Liberia thắng
0-1
10%
1-2
9.1%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.6%
1-3
4.6%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
3.9%
1-4
1.8%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Deportivo Saprissa
Đội bóng Deportivo Saprissa
22146241 - 182348
2
CS Herediano
Đội bóng CS Herediano
22135434 - 171744
3
LD Alajuelense
Đội bóng LD Alajuelense
22118337 - 181941
4
San Carlos
Đội bóng San Carlos
22107540 - 291137
5
Municipal Liberia
Đội bóng Municipal Liberia
22114736 - 31537
6
Sporting San José
Đội bóng Sporting San José
2295829 - 29032
7
Guanacasteca
Đội bóng Guanacasteca
2286830 - 28230
8
Pérez Zeledón
Đội bóng Pérez Zeledón
22651119 - 30-1123
9
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
22481021 - 30-920
10
Puntarenas FC
Đội bóng Puntarenas FC
22471118 - 31-1319
11
Municipal Grecia
Đội bóng Municipal Grecia
22361318 - 31-1315
12
Santos de Guápiles
Đội bóng Santos de Guápiles
22431519 - 50-3115