VĐQG Costa Rica
VĐQG Costa Rica -Vòng 8
Madrigal 50'
Estadio José Rafael Fello Meza Ivankovich

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
86'
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
2
Sút trúng mục tiêu
2
9
Sút ngoài mục tiêu
2
16
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
1
Cứu thua
2
Cầu thủ Mario García
Mario García
HLV
Cầu thủ Mínor Díaz
Mínor Díaz

Đối đầu gần đây

CS Cartaginés

Số trận (43)

20
Thắng
46.51%
10
Hòa
23.26%
13
Thắng
30.23%
Municipal Liberia
Apertura Costa Rica
05 thg 11, 2023
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Kết thúc
3  -  2
Municipal Liberia
Đội bóng Municipal Liberia
Apertura Costa Rica
02 thg 09, 2023
Municipal Liberia
Đội bóng Municipal Liberia
Kết thúc
2  -  1
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Clausura Costa Rica
18 thg 04, 2018
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Kết thúc
0  -  1
Municipal Liberia
Đội bóng Municipal Liberia
Clausura Costa Rica
15 thg 02, 2018
Municipal Liberia
Đội bóng Municipal Liberia
Kết thúc
1  -  1
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Apertura Costa Rica
02 thg 11, 2017
Municipal Liberia
Đội bóng Municipal Liberia
Kết thúc
0  -  3
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

CS Cartaginés
Municipal Liberia
Thắng
60.1%
Hòa
21.4%
Thắng
18.6%
CS Cartaginés thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.2%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.6%
4-1
3.3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9.9%
3-1
6.6%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10%
2-1
10%
3-2
3.3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.1%
0-0
5.1%
2-2
5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Municipal Liberia thắng
0-1
5.1%
1-2
5%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.5%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Deportivo Saprissa
Đội bóng Deportivo Saprissa
22146241 - 182348
2
CS Herediano
Đội bóng CS Herediano
22135434 - 171744
3
LD Alajuelense
Đội bóng LD Alajuelense
22118337 - 181941
4
San Carlos
Đội bóng San Carlos
22107540 - 291137
5
Municipal Liberia
Đội bóng Municipal Liberia
22114736 - 31537
6
Sporting San José
Đội bóng Sporting San José
2295829 - 29032
7
Guanacasteca
Đội bóng Guanacasteca
2286830 - 28230
8
Pérez Zeledón
Đội bóng Pérez Zeledón
22651119 - 30-1123
9
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
22481021 - 30-920
10
Puntarenas FC
Đội bóng Puntarenas FC
22471118 - 31-1319
11
Municipal Grecia
Đội bóng Municipal Grecia
22361318 - 31-1315
12
Santos de Guápiles
Đội bóng Santos de Guápiles
22431519 - 50-3115