
Johan Rojas 85'
Sánchez 24'
Estadio BBVA
César Ramos
Diễn biến
Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
Kết thúc
1 - 1
Thống kê
Tỉ lệ kiểm soát bóng
0
Việt vị
2
21
Tổng cú sút
4
6
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
0
9
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
5
670
Số đường chuyền
285
587
Số đường chuyền chính xác
206
2
Cứu thua
6
20
Tắc bóng
11

Martín Demichelis
HLV

André Jardine
Thay Người
Đối đầu gần đây

Số trận (67)
23
Thắng
34.33%
18
Hòa
26.87%
26
Thắng
38.8%

Liga MX Finals Ap.
13 thg 12, 2024
América

Kết thúc
2 - 1
Monterrey

Liga MX Apertura
28 thg 10, 2024
América

Kết thúc
2 - 1
Monterrey

Liga MX Clausura
04 thg 02, 2024
América

Kết thúc
1 - 1
Monterrey

Liga MX Apertura
29 thg 10, 2023
Monterrey

Kết thúc
0 - 3
América

Friendly
21 thg 06, 2023
América

Kết thúc
0 - 1
Monterrey

Phong độ gần đây
Tin Tức

Martial bị chỉ trích ở đội mới
Tiền đạo Anthony Martial gây thất vọng trong thất bại 2-6 của Monterrey trước Toluca ở vòng 10 giải VĐQG Mexico sáng 25/9.

Đội của Ramos, Martial thua thảm
Sáng 25/9, Monterrey thua đậm đối thủ cạnh tranh ngôi vô địch Toluca với tỷ số 2-6 ở vòng 10 giải VĐQG Mexico.

Ramos đá 11 m kiểu Panenka hỏng ăn
Sáng 25/9, Sergio Ramos có cú đá penalty thảm họa khi Monterrey thua Toluca 2-6 ở vòng 10 giải VĐQG Mexico.

Anthony Martial ra mắt câu lạc bộ mới
Cựu ngôi sao Manchester United Anthony Martial đã ra mắt đội bóng Liga MX Monterrey và có thể ra sân lần đầu vào thứ Bảy (20/9).

Martial gây tranh cãi ở đội mới
Tiền đạo Anthony Martial ra mắt CLB Monterrey hôm 19/9 nhưng lập tức vấp phải chỉ trích bởi cách xử lý thương vụ chuyển nhượng sang Mexico.
Dự đoán máy tính


Thắng
45.7%
Hòa
24.2%
Thắng
30.1%
Monterrey thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.9%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0.1%
2-0
7.2%
3-1
5.1%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.8%
2-1
9.3%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.3%
2-2
6%
0-0
5.3%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
América thắng
0-1
6.9%
1-2
7.3%
2-3
2.6%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
3.1%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.9%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%