
Canales 90'(pen)
Estadio BBVA
Daniel Quintero Huitrón
Diễn biến
Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
1 - 0
Thống kê
Tỉ lệ kiểm soát bóng
4
Việt vị
1
11
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
544
Số đường chuyền
313
464
Số đường chuyền chính xác
233
2
Cứu thua
0
16
Tắc bóng
27

Martín Demichelis
HLV

Gustavo Lema
Thay Người
Đối đầu gần đây

Số trận (61)
27
Thắng
44.26%
13
Hòa
21.31%
21
Thắng
34.43%

Liga MX Apertura
24 thg 10, 2024
Monterrey

Kết thúc
0 - 0
Pumas UNAM

Leagues Cup
04 thg 08, 2024
Monterrey

Kết thúc
1 - 1
Pumas UNAM

Liga MX Clausura
04 thg 03, 2024
Monterrey

Kết thúc
3 - 0
Pumas UNAM

Liga MX Apertura
23 thg 10, 2023
Pumas UNAM

Kết thúc
0 - 1
Monterrey

Liga MX Clausura
30 thg 04, 2023
Monterrey

Kết thúc
4 - 1
Pumas UNAM

Phong độ gần đây
Tin Tức

Martial bị chỉ trích ở đội mới
Tiền đạo Anthony Martial gây thất vọng trong thất bại 2-6 của Monterrey trước Toluca ở vòng 10 giải VĐQG Mexico sáng 25/9.

Đội của Ramos, Martial thua thảm
Sáng 25/9, Monterrey thua đậm đối thủ cạnh tranh ngôi vô địch Toluca với tỷ số 2-6 ở vòng 10 giải VĐQG Mexico.

Ramos đá 11 m kiểu Panenka hỏng ăn
Sáng 25/9, Sergio Ramos có cú đá penalty thảm họa khi Monterrey thua Toluca 2-6 ở vòng 10 giải VĐQG Mexico.

Anthony Martial ra mắt câu lạc bộ mới
Cựu ngôi sao Manchester United Anthony Martial đã ra mắt đội bóng Liga MX Monterrey và có thể ra sân lần đầu vào thứ Bảy (20/9).

Martial gây tranh cãi ở đội mới
Tiền đạo Anthony Martial ra mắt CLB Monterrey hôm 19/9 nhưng lập tức vấp phải chỉ trích bởi cách xử lý thương vụ chuyển nhượng sang Mexico.
Dự đoán máy tính


Thắng
52.4%
Hòa
23.9%
Thắng
23.7%
Monterrey thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.2%
4-1
2.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9%
3-1
5.6%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.5%
2-1
9.7%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
6.1%
2-2
5.2%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Pumas UNAM thắng
0-1
6.6%
1-2
6.1%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%