VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 15
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
Kết thúc
2  -  2
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Vojta 39'
Kralik 82'
Olatunji 9'
Cobbaut 59'
Městský stadion Mladá Boleslav
Jan Vsetecka

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
4
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
7
5
Sút ngoài mục tiêu
7
9
Sút bị chặn
4
9
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
436
Số đường chuyền
432
340
Số đường chuyền chính xác
353
4
Cứu thua
1
12
Tắc bóng
20
Cầu thủ Andreas Brännström
Andreas Brännström
HLV
Cầu thủ Lars Friis
Lars Friis

Đối đầu gần đây

Mladá Boleslav

Số trận (45)

12
Thắng
26.67%
6
Hòa
13.33%
27
Thắng
60%
Sparta Praha
Czech First Division
18 thg 05, 2024
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
Kết thúc
0  -  5
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Czech First Division
07 thg 04, 2024
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
1  -  1
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
Czech First Division
29 thg 10, 2023
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
Kết thúc
3  -  1
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Czech First Division
05 thg 02, 2023
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
4  -  1
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
Czech First Division
20 thg 08, 2022
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
Kết thúc
1  -  3
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Mladá Boleslav
Sparta Praha
Thắng
39.4%
Hòa
24%
Thắng
36.6%
Mladá Boleslav thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3%
4-1
1.8%
5-2
0.4%
6-3
0.1%
2-0
5.7%
3-1
4.5%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.3%
2-1
8.6%
3-2
3.4%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.9%
2-2
6.4%
0-0
4.7%
3-3
1.7%
4-4
0.2%
5-5
0%
Sparta Praha thắng
0-1
7%
1-2
8.2%
2-3
3.2%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
5.2%
1-3
4.1%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.6%
1-4
1.5%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000