VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 28
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
Kết thúc
0  -  1
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Cermak 84'
Městský stadion Mladá Boleslav
Dominik Stary

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
41'
 
42'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
49'
 
 
72'
 
84'
0
-
1
 
90'+1
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
9
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
6
14
Phạm lỗi
10
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
6
3
Cứu thua
3
Cầu thủ Andreas Brännström
Andreas Brännström
HLV
Cầu thủ Petr Rada
Petr Rada

Đối đầu gần đây

Mladá Boleslav

Số trận (20)

10
Thắng
50%
7
Hòa
35%
3
Thắng
15%
FK Dukla Praha
Friendly
14 thg 01, 2025
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
Kết thúc
5  -  2
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Czech First Division
02 thg 11, 2024
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Kết thúc
0  -  1
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
Friendly
01 thg 07, 2023
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
Kết thúc
4  -  4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Friendly
25 thg 01, 2022
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
Kết thúc
2  -  2
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Czech First Division
21 thg 04, 2019
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Kết thúc
2  -  2
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Mladá Boleslav
FK Dukla Praha
Thắng
62.5%
Hòa
21.3%
Thắng
16.3%
Mladá Boleslav thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.4%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.6%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.3%
4-1
3.1%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
11.2%
3-1
6.4%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.5%
2-1
9.9%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.1%
0-0
5.9%
2-2
4.3%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
FK Dukla Praha thắng
0-1
5.2%
1-2
4.4%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.3%
1-3
1.3%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000