VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 13
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Kết thúc
3  -  2
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Johansson 63', 68'
Stahl 90'+7(pen)
Leo Walta 51'
Olsson 84'
Strandvallen
Tess Olofsson

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
51'
0
-
1
63'
1
-
1
 
 
89'
 
90'+5
90'+7
3
-
2
 
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
2
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
20
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
391
Số đường chuyền
461
312
Số đường chuyền chính xác
380
13
Tắc bóng
17
Cầu thủ Anders Torstensson
Anders Torstensson
HLV
Cầu thủ Christer Mattiasson
Christer Mattiasson

Đối đầu gần đây

Mjällby AIF

Số trận (17)

10
Thắng
58.82%
2
Hòa
11.76%
5
Thắng
29.42%
IK Sirius
Allsvenskan
24 thg 07, 2023
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Kết thúc
2  -  3
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Allsvenskan
14 thg 05, 2023
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Kết thúc
3  -  0
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Cup
04 thg 03, 2023
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Kết thúc
3  -  2
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Allsvenskan
31 thg 07, 2022
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Kết thúc
0  -  1
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Allsvenskan
20 thg 04, 2022
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Kết thúc
3  -  0
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Mjällby AIF
IK Sirius
Thắng
43.9%
Hòa
25.7%
Thắng
30.4%
Mjällby AIF thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.7%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.6%
3-1
4.5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.3%
2-1
9%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.9%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
IK Sirius thắng
0-1
8.2%
1-2
7.2%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
2.9%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105