VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 9
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Kết thúc
2  -  2
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Milleskog 35'
Yousef Salech 70'
Pettersson 63'
Paulos Abraham 75'
Studenternas IP

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
3
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
7
331
Số đường chuyền
496
266
Số đường chuyền chính xác
435
3
Cứu thua
4
11
Tắc bóng
22
Cầu thủ Christer Mattiasson
Christer Mattiasson
HLV
Cầu thủ Jens Berthel Askou
Jens Berthel Askou

Đối đầu gần đây

IK Sirius

Số trận (21)

5
Thắng
23.81%
6
Hòa
28.57%
10
Thắng
47.62%
IFK Göteborg
Allsvenskan
07 thg 10, 2023
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Kết thúc
0  -  1
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Allsvenskan
11 thg 06, 2023
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Kết thúc
2  -  0
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Allsvenskan
28 thg 08, 2022
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Kết thúc
2  -  0
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Allsvenskan
27 thg 06, 2022
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Kết thúc
1  -  2
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Allsvenskan
21 thg 11, 2021
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Kết thúc
3  -  3
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

IK Sirius
IFK Göteborg
Thắng
48.2%
Hòa
24.2%
Thắng
27.6%
IK Sirius thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.4%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.9%
3-1
5.3%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.4%
2-1
9.5%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.4%
2-2
5.7%
0-0
5.6%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
IFK Göteborg thắng
0-1
6.8%
1-2
6.9%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105