#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sunderland
Đội bóng Sunderland
1594225 - 111431
2
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
15103219 - 71231
3
Leeds United
Đội bóng Leeds United
1585224 - 91529
4
Burnley
Đội bóng Burnley
1576218 - 61227
5
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
1567216 - 9725
6
Watford
Đội bóng Watford
1581623 - 22125
7
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
1573523 - 17624
8
Millwall
Đội bóng Millwall
1565418 - 13523
9
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
1564519 - 17222
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
1557320 - 19122
11
Swansea City
Đội bóng Swansea City
1554611 - 10119
12
Derby County
Đội bóng Derby County
1554619 - 19019
13
Stoke City
Đội bóng Stoke City
1554618 - 19-119
14
Norwich City
Đội bóng Norwich City
1546523 - 22118
15
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
1553717 - 25-818
16
Oxford United
Đội bóng Oxford United
1545617 - 18-117
17
Coventry City
Đội bóng Coventry City
1544720 - 21-116
18
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
1544715 - 26-1116
19
Hull City
Đội bóng Hull City
1536616 - 20-415
20
Preston North End
Đội bóng Preston North End
1536615 - 23-815
21
Luton Town
Đội bóng Luton Town
1543817 - 26-915
22
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
1543814 - 23-915
23
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
1526716 - 28-1212
24
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
1517712 - 25-1310