Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 30
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
1  -  1
Sunderland
Đội bóng Sunderland
Forss 61'
Rusyn 83'
Riverside Stadium
Darren England

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
14'
34'
 
 
34'
Hết hiệp 1
0 - 0
61'
1
-
0
 
76'
 
79'
 
 
83'
1
-
1
 
90'+2
 
90'+7
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
5
Việt vị
4
2
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
5
6
Sút bị chặn
3
17
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
6
520
Số đường chuyền
456
440
Số đường chuyền chính xác
374
3
Cứu thua
1
21
Tắc bóng
10
Cầu thủ Michael Carrick
Michael Carrick
HLV
Cầu thủ Michael Beale
Michael Beale

Đối đầu gần đây

Middlesbrough

Số trận (142)

48
Thắng
33.8%
35
Hòa
24.65%
59
Thắng
41.55%
Sunderland
Championship
07 thg 10, 2023
Sunderland
Đội bóng Sunderland
Kết thúc
0  -  4
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Championship
22 thg 01, 2023
Sunderland
Đội bóng Sunderland
Kết thúc
2  -  0
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Championship
05 thg 09, 2022
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
1  -  0
Sunderland
Đội bóng Sunderland
Championship
24 thg 02, 2018
Sunderland
Đội bóng Sunderland
Kết thúc
3  -  3
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
FA Cup
06 thg 01, 2018
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
2  -  0
Sunderland
Đội bóng Sunderland

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Middlesbrough
Sunderland
Thắng
46.1%
Hòa
26.2%
Thắng
27.8%
Middlesbrough thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.1%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.5%
3-1
4.4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.6%
2-1
9.1%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.9%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Sunderland thắng
0-1
8.5%
1-2
6.7%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sunderland
Đội bóng Sunderland
961218 - 81019
2
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
963012 - 3919
3
Burnley
Đội bóng Burnley
953114 - 41018
4
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
952212 - 6617
5
Leeds United
Đội bóng Leeds United
944115 - 7816
6
Watford
Đội bóng Watford
951314 - 14016
7
Norwich City
Đội bóng Norwich City
943216 - 10615
8
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
943215 - 11415
9
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
942310 - 7314
10
Oxford United
Đội bóng Oxford United
933313 - 11212
11
Swansea City
Đội bóng Swansea City
93338 - 6212
12
Derby County
Đội bóng Derby County
940512 - 12012
13
Hull City
Đội bóng Hull City
933312 - 13-112
14
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
932410 - 13-311
15
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
932411 - 15-411
16
Stoke City
Đội bóng Stoke City
931510 - 12-210
17
Bristol City
Đội bóng Bristol City
82429 - 13-410
18
Millwall
Đội bóng Millwall
923412 - 1119
19
Preston North End
Đội bóng Preston North End
92347 - 12-59
20
Coventry City
Đội bóng Coventry City
922510 - 13-38
21
Luton Town
Đội bóng Luton Town
92258 - 15-78
22
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
91449 - 16-77
23
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
90549 - 20-115
24
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
81163 - 17-144