VĐQG Slovakia
VĐQG Slovakia -Vòng 10 - Relegation Round
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
Kết thúc
2  -  2
Skalica
Đội bóng Skalica
Polievka 38'
Rymarenko 70'
Mášik 59'
Baumgartner 90'+2
Štadión SNP

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
2
Việt vị
4
8
Sút trúng mục tiêu
7
12
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
1
7
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
458
Số đường chuyền
425
353
Số đường chuyền chính xác
309
5
Cứu thua
6
10
Tắc bóng
24
Cầu thủ Mário Auxt
Mário Auxt
HLV
Cầu thủ Pavol Majernik
Pavol Majernik

Đối đầu gần đây

MFK Dukla

Số trận (13)

6
Thắng
46.15%
3
Hòa
23.08%
4
Thắng
30.77%
Skalica
Super Liga
09 thg 03, 2024
Skalica
Đội bóng Skalica
Kết thúc
1  -  2
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
Super Liga
25 thg 11, 2023
Skalica
Đội bóng Skalica
Kết thúc
0  -  3
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
Super Liga
18 thg 08, 2023
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
Kết thúc
2  -  1
Skalica
Đội bóng Skalica
Super Liga
04 thg 03, 2023
Skalica
Đội bóng Skalica
Kết thúc
1  -  2
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
Super Liga
16 thg 09, 2022
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
Kết thúc
0  -  0
Skalica
Đội bóng Skalica

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

MFK Dukla
Skalica
Thắng
56.6%
Hòa
23.4%
Thắng
20%
MFK Dukla thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
6.1%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.4%
3-1
5.7%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.8%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
6.7%
2-2
4.6%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Skalica thắng
0-1
6.3%
1-2
5.2%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
VĐQG Slovakia

VĐQG Slovakia 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
22183157 - 164157
2
Žilina
Đội bóng Žilina
22125540 - 301041
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
22123731 - 22939
4
DAC
Đội bóng DAC
22107531 - 211037
5
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
22104840 - 34634
6
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
2297628 - 31-334
7
Trenčín
Đội bóng Trenčín
2297631 - 23834
8
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
2297638 - 30834
9
Skalica
Đội bóng Skalica
22651119 - 25-623
10
FK Košice
Đội bóng FK Košice
22451319 - 45-2617
11
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
22171419 - 42-2310
12
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
22041814 - 48-344

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
32234576 - 314573
2
DAC
Đội bóng DAC
321610649 - 321758
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
321831147 - 291857
4
Žilina
Đội bóng Žilina
32167954 - 45955
5
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
321211938 - 43-547
6
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
321141749 - 60-1137

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
32149950 - 41951
2
Trenčín
Đội bóng Trenčín
321310948 - 341449
3
Skalica
Đội bóng Skalica
321171435 - 38-340
4
FK Košice
Đội bóng FK Košice
32761927 - 56-2927
5
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
32691729 - 48-1927
6
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
32262421 - 66-4512