VĐQG Slovakia
VĐQG Slovakia -Vòng 8 - Relegation Round
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
Kết thúc
2  -  1
FK Košice
Đội bóng FK Košice
Hanes 24'
Polievka 90'+1
Zan Medved 2'
Štadión SNP

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
3
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
3
8
Phạm lỗi
4
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
1
582
Số đường chuyền
374
477
Số đường chuyền chính xác
265
3
Cứu thua
4
10
Tắc bóng
16
Cầu thủ Mário Auxt
Mário Auxt
HLV
Cầu thủ Jan Kozak
Jan Kozak

Đối đầu gần đây

MFK Dukla

Số trận (9)

8
Thắng
88.89%
1
Hòa
11.11%
0
Thắng
0%
FK Košice
Super Liga
06 thg 04, 2024
FK Košice
Đội bóng FK Košice
Kết thúc
0  -  1
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
Super Liga
02 thg 03, 2024
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
Kết thúc
1  -  1
FK Košice
Đội bóng FK Košice
Super Liga
21 thg 10, 2023
FK Košice
Đội bóng FK Košice
Kết thúc
2  -  4
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
Friendly
28 thg 01, 2023
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
Kết thúc
4  -  1
FK Košice
Đội bóng FK Košice
2. Liga
05 thg 03, 2022
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
Kết thúc
3  -  1
FK Košice
Đội bóng FK Košice

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

MFK Dukla
FK Košice
Thắng
67.3%
Hòa
19.2%
Thắng
13.5%
MFK Dukla thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.9%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4.4%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.3%
4-1
3.7%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
11.7%
3-1
7%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.9%
2-1
9.8%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.1%
0-0
5.1%
2-2
4.1%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
FK Košice thắng
0-1
4.3%
1-2
3.8%
2-3
1.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.8%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
VĐQG Slovakia

VĐQG Slovakia 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
22183157 - 164157
2
Žilina
Đội bóng Žilina
22125540 - 301041
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
22123731 - 22939
4
DAC
Đội bóng DAC
22107531 - 211037
5
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
22104840 - 34634
6
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
2297628 - 31-334
7
Trenčín
Đội bóng Trenčín
2297631 - 23834
8
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
2297638 - 30834
9
Skalica
Đội bóng Skalica
22651119 - 25-623
10
FK Košice
Đội bóng FK Košice
22451319 - 45-2617
11
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
22171419 - 42-2310
12
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
22041814 - 48-344

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
32234576 - 314573
2
DAC
Đội bóng DAC
321610649 - 321758
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
321831147 - 291857
4
Žilina
Đội bóng Žilina
32167954 - 45955
5
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
321211938 - 43-547
6
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
321141749 - 60-1137

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
32149950 - 41951
2
Trenčín
Đội bóng Trenčín
321310948 - 341449
3
Skalica
Đội bóng Skalica
321171435 - 38-340
4
FK Košice
Đội bóng FK Košice
32761927 - 56-2927
5
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
32691729 - 48-1927
6
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
32262421 - 66-4512