Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 22
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
3  -  1
Clermont
Đội bóng Clermont
Pape Dialló 4'
Sabaly 18'
Gueye 69'
Bassouamina 53'
Stade Saint-Symphorien
Antoine Valnet

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
4'
1
-
0
 
18'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
53'
2
-
1
 
64'
69'
3
-
1
 
90'+2
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
4
18
Tổng cú sút
12
7
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
4
15
Phạm lỗi
12
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
530
Số đường chuyền
420
448
Số đường chuyền chính xác
336
3
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
17
Cầu thủ Stéphane Le Mignan
Stéphane Le Mignan
HLV
Cầu thủ Laurent Batlles
Laurent Batlles

Đối đầu gần đây

Metz

Số trận (23)

6
Thắng
26.09%
9
Hòa
39.13%
8
Thắng
34.78%
Clermont
Ligue 2
23 thg 11, 2024
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
1  -  1
Metz
Đội bóng Metz
Ligue 1
10 thg 03, 2024
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
1  -  0
Clermont
Đội bóng Clermont
Coupe de France
06 thg 01, 2024
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
1  -  1
Clermont
Đội bóng Clermont
Ligue 1
27 thg 08, 2023
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
0  -  1
Metz
Đội bóng Metz
Ligue 1
17 thg 04, 2022
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
1  -  1
Clermont
Đội bóng Clermont

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Metz
Clermont
Thắng
54%
Hòa
24.8%
Thắng
21.2%
Metz thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.6%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.4%
3-1
5.2%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.8%
2-1
9.5%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
7.9%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Clermont thắng
0-1
7.2%
1-2
5.4%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Troyes
Đội bóng Troyes
861117 - 71019
2
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
852117 - 10717
3
Pau FC
Đội bóng Pau FC
852113 - 7617
4
Red Star
Đội bóng Red Star
851214 - 8616
5
Reims
Đội bóng Reims
842212 - 9314
6
Guingamp
Đội bóng Guingamp
841314 - 17-313
7
Montpellier
Đội bóng Montpellier
83238 - 8011
8
Nancy
Đội bóng Nancy
83238 - 9-111
9
Rodez
Đội bóng Rodez
83237 - 10-311
10
Clermont
Đội bóng Clermont
82428 - 10-210
11
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
823316 - 1429
12
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
823311 - 12-19
13
Le Mans
Đội bóng Le Mans
82339 - 10-19
14
Annecy
Đội bóng Annecy
82249 - 12-38
15
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
81437 - 11-47
16
Grenoble
Đội bóng Grenoble
81346 - 10-46
17
US Boulogne
Đội bóng US Boulogne
82066 - 11-56
18
Bastia
Đội bóng Bastia
80354 - 11-73