Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 8
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
3  -  2
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Hein 15', 43'
Sabaly 21'
Léautey 45'+2
Kaïboué 76'
Stade Saint-Symphorien
Frédéric Hébrard

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
21'
2
-
0
 
29'
 
43'
3
-
0
 
 
45'+2
3
-
1
Hết hiệp 1
3 - 1
49'
 
 
85'
90'+3
 
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
1
2
Sút bị chặn
1
16
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
1
589
Số đường chuyền
427
517
Số đường chuyền chính xác
349
2
Cứu thua
2
5
Tắc bóng
19
Cầu thủ Stéphane Le Mignan
Stéphane Le Mignan
HLV
Cầu thủ Omar Daf
Omar Daf

Đối đầu gần đây

Metz

Số trận (21)

10
Thắng
47.62%
6
Hòa
28.57%
5
Thắng
23.81%
Amiens SC
Friendly
10 thg 08, 2024
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Kết thúc
1  -  1
Metz
Đội bóng Metz
Friendly
29 thg 07, 2023
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Kết thúc
0  -  0
Metz
Đội bóng Metz
Ligue 2
06 thg 02, 2023
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Kết thúc
0  -  2
Metz
Đội bóng Metz
Ligue 2
30 thg 07, 2022
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
3  -  0
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Coupe de France
10 thg 02, 2021
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Kết thúc
1  -  2
Metz
Đội bóng Metz

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Metz
Amiens SC
Thắng
58.3%
Hòa
23.3%
Thắng
18.5%
Metz thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.9%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
6.5%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.1%
3-1
5.7%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.6%
2-1
9.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
7.2%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Amiens SC thắng
0-1
6.3%
1-2
4.8%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.8%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Paris FC
Đội bóng Paris FC
1383222 - 111127
2
Lorient
Đội bóng Lorient
1382326 - 151126
3
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
1381422 - 18425
4
Metz
Đội bóng Metz
1373321 - 12924
5
Annecy
Đội bóng Annecy
1364321 - 18322
6
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
1362517 - 15220
7
Guingamp
Đội bóng Guingamp
1361621 - 19219
8
Grenoble
Đội bóng Grenoble
1352617 - 15217
9
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
1344518 - 16216
10
Bastia
Đội bóng Bastia
1237213 - 13016
11
Pau FC
Đội bóng Pau FC
1344513 - 17-416
12
Rodez
Đội bóng Rodez
1343624 - 22215
13
Clermont
Đội bóng Clermont
1343612 - 15-315
14
Caen
Đội bóng Caen
1342714 - 17-314
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
1242610 - 13-314
16
Troyes
Đội bóng Troyes
1342711 - 17-614
17
Red Star
Đội bóng Red Star
1342712 - 23-1114
18
FC Martigues
Đội bóng FC Martigues
132388 - 26-189