Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 5
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Kết thúc
1  -  0
Clermont
Đội bóng Clermont
Kandil 6'
Stade de la Licorne
R. Landry

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
6'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
48'
 
 
57'
57'
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
1
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
10
3
Sút bị chặn
3
14
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
8
314
Số đường chuyền
554
236
Số đường chuyền chính xác
471
3
Cứu thua
4
26
Tắc bóng
8
Cầu thủ Omar Daf
Omar Daf
HLV
Cầu thủ Sébastien Bichard
Sébastien Bichard

Đối đầu gần đây

Amiens SC

Số trận (21)

2
Thắng
9.52%
10
Hòa
47.62%
9
Thắng
42.86%
Clermont
Ligue 2
14 thg 04, 2021
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
3  -  0
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Ligue 2
21 thg 11, 2020
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Kết thúc
1  -  1
Clermont
Đội bóng Clermont
Ligue 2
31 thg 03, 2017
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Kết thúc
0  -  1
Clermont
Đội bóng Clermont
Ligue 2
29 thg 10, 2016
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
1  -  0
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Coupe de la Ligue
09 thg 08, 2016
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
2  -  1
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Amiens SC
Clermont
Thắng
29.8%
Hòa
28.5%
Thắng
41.7%
Amiens SC thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
5.3%
3-1
2.2%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
10.6%
2-1
6.6%
3-2
1.4%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
10.6%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0%
Clermont thắng
0-1
13.2%
1-2
8.2%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8.2%
1-3
3.4%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
3.4%
1-4
1.1%
2-5
0.1%
0-4
1.1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Paris FC
Đội bóng Paris FC
1383222 - 111127
2
Lorient
Đội bóng Lorient
1382326 - 151126
3
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
1381422 - 18425
4
Metz
Đội bóng Metz
1373321 - 12924
5
Annecy
Đội bóng Annecy
1364321 - 18322
6
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
1362517 - 15220
7
Guingamp
Đội bóng Guingamp
1361621 - 19219
8
Grenoble
Đội bóng Grenoble
1352617 - 15217
9
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
1344518 - 16216
10
Bastia
Đội bóng Bastia
1237213 - 13016
11
Pau FC
Đội bóng Pau FC
1344513 - 17-416
12
Rodez
Đội bóng Rodez
1343624 - 22215
13
Clermont
Đội bóng Clermont
1343612 - 15-315
14
Caen
Đội bóng Caen
1342714 - 17-314
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
1242610 - 13-314
16
Troyes
Đội bóng Troyes
1342711 - 17-614
17
Red Star
Đội bóng Red Star
1342712 - 23-1114
18
FC Martigues
Đội bóng FC Martigues
132388 - 26-189