VĐQG Nam Phi
VĐQG Nam Phi
Mamelodi Sundowns
Đội bóng Mamelodi Sundowns
Kết thúc
4  -  0
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
Lucas Ribeiro 44'(pen)
Shalulile 65', 80'
Mokoena 85'
Loftus Versfeld Stadium
Christopher Kistoor

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
39'
44'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
48'
 
78'
85'
4
-
0
 
89'
 
 
90'+3
Kết thúc
4 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
74%
26%
7
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
1
1
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
7
577
Số đường chuyền
200
524
Số đường chuyền chính xác
155
1
Cứu thua
3
13
Tắc bóng
6
Cầu thủ Miguel Cardoso
Miguel Cardoso
HLV
Cầu thủ Kagisho Dikgacoi
Kagisho Dikgacoi

Đối đầu gần đây

Mamelodi Sundowns

Số trận (57)

33
Thắng
57.89%
13
Hòa
22.81%
11
Thắng
19.3%
Golden Arrows
Telkom Knockout Cup
19 thg 10, 2024
Mamelodi Sundowns
Đội bóng Mamelodi Sundowns
Kết thúc
5  -  0
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
PSL
09 thg 05, 2024
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
Kết thúc
0  -  0
Mamelodi Sundowns
Đội bóng Mamelodi Sundowns
PSL
15 thg 08, 2023
Mamelodi Sundowns
Đội bóng Mamelodi Sundowns
Kết thúc
4  -  0
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
PSL
12 thg 04, 2023
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
Kết thúc
1  -  1
Mamelodi Sundowns
Đội bóng Mamelodi Sundowns
PSL
10 thg 09, 2022
Mamelodi Sundowns
Đội bóng Mamelodi Sundowns
Kết thúc
2  -  1
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Mamelodi Sundowns
Golden Arrows
Thắng
54.6%
Hòa
24.2%
Thắng
21.1%
Mamelodi Sundowns thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.7%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.2%
3-1
5.4%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
9.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
7.3%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Golden Arrows thắng
0-1
6.9%
1-2
5.4%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
1.7%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mamelodi Sundowns
Đội bóng Mamelodi Sundowns
27231363 - 135070
2
Orlando Pirates
Đội bóng Orlando Pirates
24181539 - 172255
3
Sekhukhune United FC
Đội bóng Sekhukhune United FC
26136736 - 27945
4
Stellenbosch FC
Đội bóng Stellenbosch FC
26128632 - 201244
5
TS Galaxy
Đội bóng TS Galaxy
27810929 - 29034
6
AmaZulu
Đội bóng AmaZulu
271041328 - 33-534
7
Polokwane City
Đội bóng Polokwane City
2689919 - 23-433
8
Chippa United
Đội bóng Chippa United
27861321 - 27-630
9
Kaizer Chiefs
Đội bóng Kaizer Chiefs
26861224 - 31-730
10
Marumo Gallants FC
Đội bóng Marumo Gallants FC
26861224 - 37-1330
11
Richards Bay
Đội bóng Richards Bay
26851317 - 26-929
12
Magesi
Đội bóng Magesi
25851217 - 27-1029
13
SuperSport United
Đội bóng SuperSport United
24681016 - 24-826
14
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
25681116 - 29-1326
15
Cape Town City FC
Đội bóng Cape Town City FC
26651513 - 31-1823
16
Royal AM
Đội bóng Royal AM
00000 - 000
Chưa có thông tin