VĐQG Nam Phi
VĐQG Nam Phi
Kaizer Chiefs
Đội bóng Kaizer Chiefs
Kết thúc
0  -  1
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
Shitolo 56'
FNB Stadium
O. Kwinda

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
35'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
56'
0
-
1
 
90'
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
3
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
4
9
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Sút bị chặn
4
13
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
476
Số đường chuyền
275
389
Số đường chuyền chính xác
199
3
Cứu thua
1
21
Tắc bóng
9
Cầu thủ Nasreddine Nabi
Nasreddine Nabi
HLV
Cầu thủ Kagisho Dikgacoi
Kagisho Dikgacoi

Đối đầu gần đây

Kaizer Chiefs

Số trận (52)

27
Thắng
51.92%
12
Hòa
23.08%
13
Thắng
25%
Golden Arrows
PSL
06 thg 03, 2024
Kaizer Chiefs
Đội bóng Kaizer Chiefs
Kết thúc
1  -  0
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
PSL
28 thg 10, 2023
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
Kết thúc
2  -  1
Kaizer Chiefs
Đội bóng Kaizer Chiefs
PSL
19 thg 02, 2023
Kaizer Chiefs
Đội bóng Kaizer Chiefs
Kết thúc
2  -  3
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
PSL
31 thg 12, 2022
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
Kết thúc
0  -  2
Kaizer Chiefs
Đội bóng Kaizer Chiefs
PSL
27 thg 04, 2022
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
Kết thúc
2  -  1
Kaizer Chiefs
Đội bóng Kaizer Chiefs

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kaizer Chiefs
Golden Arrows
Thắng
44.7%
Hòa
26.2%
Thắng
29.1%
Kaizer Chiefs thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.9%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.1%
3-1
4.3%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
9%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.8%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Golden Arrows thắng
0-1
8.6%
1-2
6.9%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
2.6%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mamelodi Sundowns
Đội bóng Mamelodi Sundowns
27231363 - 135070
2
Orlando Pirates
Đội bóng Orlando Pirates
24181539 - 172255
3
Sekhukhune United FC
Đội bóng Sekhukhune United FC
26136736 - 27945
4
Stellenbosch FC
Đội bóng Stellenbosch FC
26128632 - 201244
5
TS Galaxy
Đội bóng TS Galaxy
27810929 - 29034
6
AmaZulu
Đội bóng AmaZulu
271041328 - 33-534
7
Polokwane City
Đội bóng Polokwane City
2689919 - 23-433
8
Chippa United
Đội bóng Chippa United
27861321 - 27-630
9
Kaizer Chiefs
Đội bóng Kaizer Chiefs
26861224 - 31-730
10
Marumo Gallants FC
Đội bóng Marumo Gallants FC
26861224 - 37-1330
11
Richards Bay
Đội bóng Richards Bay
26851317 - 26-929
12
Magesi
Đội bóng Magesi
25851217 - 27-1029
13
SuperSport United
Đội bóng SuperSport United
24681016 - 24-826
14
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
25681116 - 29-1326
15
Cape Town City FC
Đội bóng Cape Town City FC
26651513 - 31-1823
16
Royal AM
Đội bóng Royal AM
00000 - 000
Chưa có thông tin