VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 11
Malmö
Đội bóng Malmö
Kết thúc
5  -  0
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Bolin 4'
Botheim 7', 32', 41'
Kiese Thelin 56'
Eleda Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
3
Việt vị
1
10
Sút trúng mục tiêu
1
11
Sút ngoài mục tiêu
1
3
Sút bị chặn
1
15
Phạm lỗi
11
9
Phạt góc
0
724
Số đường chuyền
363
663
Số đường chuyền chính xác
301
1
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
17
Cầu thủ Henrik Rydström
Henrik Rydström
HLV
Cầu thủ Henrik Jensen
Henrik Jensen

Đối đầu gần đây

Malmö

Số trận (78)

44
Thắng
56.41%
18
Hòa
23.08%
16
Thắng
20.51%
Kalmar FF
Allsvenskan
08 thg 10, 2023
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Kết thúc
1  -  0
Malmö
Đội bóng Malmö
Allsvenskan
01 thg 04, 2023
Malmö
Đội bóng Malmö
Kết thúc
1  -  0
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Allsvenskan
28 thg 08, 2022
Malmö
Đội bóng Malmö
Kết thúc
0  -  1
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Allsvenskan
03 thg 04, 2022
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Kết thúc
0  -  1
Malmö
Đội bóng Malmö
Allsvenskan
28 thg 11, 2021
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Kết thúc
0  -  1
Malmö
Đội bóng Malmö

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Malmö
Kalmar FF
Thắng
41.6%
Hòa
25.8%
Thắng
32.6%
Malmö thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.4%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.1%
3-1
4.2%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.9%
2-1
8.8%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
6.9%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Kalmar FF thắng
0-1
8.5%
1-2
7.6%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
3.2%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105