Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
Kết thúc
0  -  2
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
Helik 26'
Marshall 90'
Matchroom Stadium
Lee Swabey

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
26'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
46'
 
64'
 
86'
 
90'
0
-
2
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
2
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
4
7
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
404
Số đường chuyền
385
284
Số đường chuyền chính xác
268
4
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
19
Cầu thủ Richie Wellens
Richie Wellens
HLV
Cầu thủ Michael Duff
Michael Duff

Đối đầu gần đây

Leyton Orient

Số trận (50)

14
Thắng
28%
15
Hòa
30%
21
Thắng
42%
Huddersfield Town
League One
03 thg 04, 2012
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
Kết thúc
1  -  3
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
League One
24 thg 09, 2011
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
Kết thúc
2  -  2
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
League One
26 thg 02, 2011
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
Kết thúc
2  -  2
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
League One
11 thg 09, 2010
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
Kết thúc
1  -  2
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
League One
20 thg 03, 2010
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
Kết thúc
0  -  2
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Leyton Orient
Huddersfield Town
Thắng
30.7%
Hòa
26.6%
Thắng
42.7%
Leyton Orient thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
5.2%
3-1
2.7%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
9.1%
2-1
7.2%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Huddersfield Town thắng
0-1
11.2%
1-2
8.8%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.7%
1-3
4.1%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.6%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
46349384 - 3153111
2
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
462711867 - 343392
3
Stockport County
Đội bóng Stockport County
462512972 - 423087
4
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
4625101167 - 432485
5
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
4624121070 - 452584
6
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
462461672 - 482478
7
Reading
Đội bóng Reading
4621121368 - 571175
8
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
462081867 - 70-368
9
Blackpool
Đội bóng Blackpool
4617161372 - 601267
10
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
461972058 - 55364
11
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
4616131764 - 56861
12
Barnsley
Đội bóng Barnsley
4617101969 - 73-461
13
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
4616111954 - 59-559
14
Stevenage
Đội bóng Stevenage
4615121942 - 50-857
15
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
4613171640 - 42-256
16
Exeter City
Đội bóng Exeter City
4615112049 - 65-1656
17
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
461592260 - 73-1354
18
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
4613122168 - 81-1351
19
Northampton
Đội bóng Northampton
4612151948 - 66-1851
20
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
4611142149 - 66-1747
21
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
4612102457 - 83-2646
22
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
461272744 - 76-3243
23
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
469112645 - 73-2838
24
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
46892941 - 79-3833